Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus TG-810 hay Samsung MV800, Olympus TG-810 vs Samsung MV800

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus TG-810 hay Samsung MV800 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus TG-810
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung MV800
( 0 người chọn )
1
0
Olympus TG-810
Samsung MV800

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Tough TG-810
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung MultiView MV800 (EC-MV800ZBDBVN)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus TG-810 (1 ý kiến)
bihaOlympus TG-810 có chức năng chống rung, màu trắng sang trọng(4.430 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung MV800 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Tough TG-810
đại diện cho
Olympus TG-810
vsSamsung MultiView MV800 (EC-MV800ZBDBVN)
đại diện cho
Samsung MV800
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus Tough SeriesvsSamsungHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera220gvs121gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 65 x 26 mmvs92 x 56.2 x 10.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)20vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Manual ISO 80,100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0 -25.0 mmvs26 -130 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F=3.9 - 5.9vsF3.3-F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 sec. –1/4 secvs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ