| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: AOC / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: 90°(H) / 50°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.3mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 200cd/m2 / Độ tương phản: 20000000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub, RJ-45, VGA/ Công suất tiêu thụ (W): 0 Trọng lượng: 1.97kg / | |
2
| | Hãng sản xuất: PHILIPS / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: TFT-LCD / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: 90°(H) / 65°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.3mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 200cd/m2 / Độ tương phản: 10000000 :1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub, DVI-D, DVI-I, VGA/ Công suất tiêu thụ (W): 0 / Linh kiện đi kèm: -/ Trọng lượng: 2.1Kg / | |
3
| | Hãng sản xuất: HP-Compaq / Kích thước màn hình: 19.45inch / Kiểu màn hình: Active Matrix TFT LCD / Độ phân giải tối đa: 1600 x 900 / Góc nhìn: 90°(H) / 50°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.3mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 200cd/m2 / Độ tương phản: 600:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA/ Công suất tiêu thụ (W): 0 | |
4
| | Hãng sản xuất: PHILIPS / Kích thước màn hình: 19.5inch / Kiểu màn hình: - / Độ phân giải tối đa: 1600 x 900 / Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh: - / Khả năng hiển thị màu: - / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 10000000 :1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: DVI-D, VGA/ Công suất tiêu thụ (W): 0 / Linh kiện đi kèm: -/ Trọng lượng: - / | |
5
| | Hãng sản xuất: SAMSUNG / Kích thước màn hình: 19.5inch / Kiểu màn hình: - / Độ phân giải tối đa: 1600 x 900 / Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh: - / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 200cd/m2 / Độ tương phản: 600:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub, HDMI/ Công suất tiêu thụ (W): 16 / Linh kiện đi kèm: -/ Trọng lượng: 2.31Kg / | |
6
| | Hãng sản xuất: PHILIPS / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1368 x 768 / Góc nhìn: 170°(H) / 170°(V) / Kích thước điểm ảnh: - / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 10000000 :1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: DVI-D/ Công suất tiêu thụ (W): 0 / Linh kiện đi kèm: -/ Trọng lượng: - / | |
7
| | Hãng sản xuất: ASUS / Kích thước màn hình: 19.5inch / Kiểu màn hình: - / Độ phân giải tối đa: 1600 x 900 / Góc nhìn: - / Kích thước điểm ảnh: - / Khả năng hiển thị màu: - / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 80000000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub/ Công suất tiêu thụ (W): 0 / Linh kiện đi kèm: -/ Trọng lượng: - / | |
8
| | Hãng sản xuất: PHILIPS / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh: - / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 1000000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub, DVI-D/ Công suất tiêu thụ (W): 0 Trọng lượng: - / | |
9
| | Hãng sản xuất: PHILIPS / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: 170°(H) / 170°(V) / Kích thước điểm ảnh: - / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 20000000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: DVI-D/ Công suất tiêu thụ (W): 0 / Linh kiện đi kèm: -/ Trọng lượng: - / | |
10
| | Hãng sản xuất: DELL / Kích thước màn hình: 19.5inch / Kiểu màn hình: LED-backlight / Độ phân giải tối đa: 1600 x 900 / Góc nhìn: 90°(H) / 65°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.27mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 200cd/m2 / Độ tương phản: 600:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub, VGA/ Công suất tiêu thụ (W): 16 Trọng lượng: 2.39kg / | |
11
| | Hãng sản xuất: PHILIPS / Kích thước màn hình: 21.5inch / Kiểu màn hình: TFT-LCD / Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 / Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.248mm / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 10000000 :1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: D-Sub, DVI-D, SDI, RJ-45/ Công suất tiêu thụ (W): 15 Trọng lượng: 2.6kg / | |
12
| | Hãng sản xuất: LENOVO / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: - / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: - / Kích thước điểm ảnh: - / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 600:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms Công suất tiêu thụ (W): 0 | |
13
| | Hãng sản xuất: PHILIPS / Kích thước màn hình: 20inch / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1600 x 900 / Góc nhìn: - / Kích thước điểm ảnh: - / Khả năng hiển thị màu: 16.7 Triệu màu / Độ sáng màn hình: Không xác định / Độ tương phản: 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: DVI-D/ Công suất tiêu thụ (W): 0 / Linh kiện đi kèm: -/ Trọng lượng: - / | |
14
| | Hãng sản xuất: LENOVO / Kích thước màn hình: 18.5inch / Kiểu màn hình: LED-backlight / Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 / Góc nhìn: 45°(H) / 20°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.303mm / Khả năng hiển thị màu: 16.19 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 200cd/m2 / Độ tương phản: 600:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA/ Công suất tiêu thụ (W): 13 / Linh kiện đi kèm: VGA cable, User Manual, Power Adapter, stand/ Trọng lượng: 3.9kg / | |
15
| | Hãng sản xuất: SAMSUNG / Kích thước màn hình: 21.5inch / Kiểu màn hình: LED / Độ phân giải tối đa: 1920 x 1080 / Góc nhìn: 170°(H) / 160°(V) / Kích thước điểm ảnh: 0.24825mm / Khả năng hiển thị màu: 16.77 Triệu màu / Độ sáng màn hình: 250cd/m2 / Độ tương phản: 1000:1 / Thời gian đáp ứng: 5ms / Các kiểu kết nối hỗ trợ: S-Video/ Công suất tiêu thụ (W): 0 / Linh kiện đi kèm: VGA cable, DVI Cable, Power Cable/ Trọng lượng: 4.5kg / | |