Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng mui bạt Isuzu NQR75ME4 CDSG83 5 tấn
Xe tải ISUZU NQR75ME4 là một dòng sản phẩm trong phân khúc xe N-Series, là sản phẩm xe tải chủ lực của ISUZU Nhật Bản tại thị trường Việt Nam. Với doanh số xe bán ra ngày càng tăng, NQR đã khẳng định được chất lượng và vị thế số 1 của mình trong phân khúc các dòng xe tải trên thị trường hiện nay.
1. Ngoại thất xe ISUZU NQR75ME4
2. Nội thất xe ISUZU NQR75ME4
3. Động cơ xe ISUZU NQR75ME4
Nhãn hiệu: |
ISUZU NQR75ME4/QTH-MBB18 |
Số chứng nhận: |
0671/VAQ09 - 01/18 - 00 |
Ngày cấp: |
21/05/2018 |
Loại phương tiện: |
Ô tô tải (có mui) |
|
|
Trọng lượng bản thân (kg): |
3605 |
Phân bố cầu trước (kg): |
1885 |
Phân bố cầu sau (kg): |
1720 |
Tải trọng cho phép chở (kg): |
5700 |
Số người cho phép chở (người): |
3 |
Trọng lượng toàn bộ (kg): |
9500 |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao (mm): |
8070 x 2240 x 3170 |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) (mm): |
6150 x 2090 x 765/2050 |
Khoảng cách trục (mm): |
4475 |
Vết bánh xe trước / sau (mm): |
1680/1650 |
Số trục: |
2 |
Công thức bánh xe: |
4 x 2 |
Loại nhiên liệu: |
Diesel |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4HK1E4NC |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
5193 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
114 kW/ 2600 v/ph |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |