Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch |
Màu sắc | Đen |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132 x 92 x 117 mm |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Cảm biến hình ảnh |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100-6400 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 |
Thông số về Lens |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25–600 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 sec - 1/16000 sec |
Tự động lấy nét (AF) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x |
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x |
Thông số khác |
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO |
Định dạng File phim | • MPEG • MPEG4 • AVCHD • WAV |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out |
Quay phim | |
Chống rung | |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tính năng | • Wifi • Touchscreen • Quay phim Full HD |
Tính năng khác | Clear Portrait
Silky Skin
Backlit Softness
Clear in Backlight
Relaxing Tone
Sweet Child's Face
Distinct Scenery
Bright Blue Sky
Romantic Sunset Glow
Vivid Sunset Glow
Glistening Water
Clear Nightscape
Cool Night Sky
Warm Glowing Nightscape
Artistic Nightscape
Glittering Illuminations
Handheld Night Shot
Clear Night Portrait
Soft Image of a Flower
Appetizing Food
Cute Dessert
Freeze Animal Motion
Clear Sports Shot
Monochrome |