Hệ điều hành - CPU |
Hãng sản xuất | OnePlus |
Chipset | Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 |
Số core | Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver) |
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 630 |
Màn hình |
Kích thước màn hình | 6.28inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2280 pixels |
Kiểu màn hình | 16M màu-Optic AMOLED touchscreen (Cảm ứng) |
Camera |
Camera trước | 16Megapixel |
Camera sau | 16Megapixel + 20Megapixel |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong | 64GB |
RAM | 6GB |
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD |
Tin nhắn | • Email • EMS • MMS • SMS |
Số sim | 2 Sim |
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n |
Kiểu kết nối | • MicroUSB 2.0 • Type-C |
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Nhận diện vân tay • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Xem tivi • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G |
Tính năng khác | Đèn pin
Sạc pin nhanh
Chặn cuộc gọi
Chặn tin nhắn
Mặt kính 2.5D
Chế độ Time-Lapse, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify |
Mạng | • Đang chờ cập nhật |
Pin |
Pin | Li-Po 3000mAh |
Khác |
Màu | • Trắng • Đen |
Trọng lượng | 177g |
Kích thước | Dài 155.7 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 7.8 mm |