Mô tả sản phẩm: Cảm biến FH 4 - MiniTest 7200 FH/MiniTest 7400 FH - ElektroPhysik
Cảm biến FH4 (0 đến 4mm)
Thang đo
0…1.3 mm with 1.0 mm steel ball
0…2.0 mm with 1.5 mm steel ball
0…3.5 mm with 2.5 mm steel ball
0…6.0 mm with 4 mm steel ball
0…5.0 mm with 1.5 mm magnetic ball
0…9.0 mm with 3.0 mm magnetic ball
Dung sai
0…1.3 mm: ± (3 μm + 1% of reading)
0…2.0 mm: ± (3 μm + 1% of reading)
0…3.5 mm: ± (5 μm + 1% of reading)
0…6.0 mm: ± (10 μm + 1% of reading)
0…5.0 mm: ± (20 μm + 2% of reading)
0…9.0 mm: ± (40 μm + 2% of reading)
Độ phân giải: 0.1 μm
- 1. Bao gồm nắp chụp bảo vệ, cáp chống nhiễu từ.
- 2. 03 miếng chuẩn 0.25mm, 1mm, 3mm
- 3. Chân đế cho cảm biến, cơ cấu gá lò xo.
- 4. 100 bi kích thước đường kính 2,5mm
- 5. 50 bi đường kính 4mm
- 6. Bộ Zero set point có kích thước 1.5mm, 2,5mm, 4mm và bi mỗi loại 1 viên.
- Chế độ lặp lại : tốt hơn ±(1μm + 0.5% của giá trị đọc)
- Lưu trữ mẫu : chọn lưa từ 1, 2, 5, 10, 20 giá trị đọc/ giây
- Bộ nhớ : 240,000 giá trị nếu dùng với MiniTest 7400 FH. 100,000 giá trị ứng với MiniTest 7200 FH.
- Chế độ hiệu chuẩn : Factory, Zero, Zero + lên tới 4 điểm (tức là lấy trị trung bình của 4 lần hiệu chuẩn)
- Kết nối với máy tính : RS232 TTL, cổng hồng ngoại và USB
- Đơn vị đo hiển thị : met, inch.
- Biểu đồ trị tĩnh : số học, biến thiên và đồ thị đối với model MiniTest 7400 FH
- Nhiệt độ bảo quản : -200C đến +800C.
- Nhiệt độ vận hành : -100C đến +600C.
- Kích thước máy chính : 153mm x89mmx32mm
- Trọng lượng : 310g cả pin.
- Nguồn cung cấp : 04 cục pin AA. Adaptor 240VAC/50H (option)