Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | HONDA - Pilot |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.5 lít |
Kiểu động cơ | V6,24-Valve SOHC i-VTEC |
Dung tích xi lanh (cc) | 3471cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu ghi vàng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.1 lít-9.4 lít/100km (Thành phố - Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4862 mm |
Rộng (mm) | 1994mm |
Cao (mm) | 1803mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2774mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1719/1714mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 8chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1975 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 79.5 lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ 3 vùng tự động lọc không khí
Tay lái 4 chấu tích hợp điều chỉnh âm thanh và các chức năng khác
Màn hình LCD 8 inch hiển thị thông tin
Hệ thống định vị toàn cầu
Hệ thống âm thanh 229W AM/FM/CD 7 loa và loa siêu trầm
Ổ cứng 2Gb lưu trữ âm nhạc
Bluetooth kết nối di động
Jack kết nối MP3
Nội thất bọc da sang trọng
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
Hàng ghế giữa có chỉnh điện 4hướng
Khay để cốc cho hàng ghế trước và thứ 2
Hàng ghế sau có thể gập lại theo tỷ lệ 60/40
Cửa sổ chỉnh điện an toàn
Ổ cắm điện 12V
Đèn chiếu sáng nội thất |
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn sương mù
Đèn chiếu sáng ban ngày (DRL)
Gướng chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Hệ thống cửa trượt điện
Gạt nước kinh chắn gió biến thiên liên tục
Kính chắn gió phía sau có thể gập lên xuống
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Camera phía sau xe
Ống xả kép mạ crom phía sau |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khi rèm treo phía trên
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Hỗ trợ cảnh báo lùi xe
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson |
Giảm sóc sau | Kiểu đa liên kết |
Lốp xe | P235/60 R18 102T |
Vành mâm xe | Mâm đúc 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |