Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | OPEL - Insignia |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu ghi vàng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.0 - 6.2 lít/100km (Thành phố - Cao tốc ) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4830 mm |
Rộng (mm) | 1856mm |
Cao (mm) | 1498mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2737 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1585/1587 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 2020kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Điều hòa nhiệt độ kiểm soát khí hậu tự động
Khởi động và tắt bằng nút đấn start/stop
Nội thất bọc da và ốp gỗ
Tay lái 3 chấu bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Hệ thống âm thanh 7 loa CD/DVD/MP3 radio AM/FM
Màn hình LCD 7 inch hiển thị thông tin
Hệ thống định vị toàn cầu GPS
Cổng kết nối USB
Ghế lái bọc da chỉnh điện
Ghế hành khách chỉnh tay
Hàng ghế sau có thể gập lại theo tỷ lệ 60/40
Ngăn để đồ cho hàng ghế phía trước
Đèn chiếu sáng nội thất
Cửa sổ chỉnh điện
Gương chiếu hậu chống chói
|
Ngoại thất |
Đèn pha Halogen tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn sương mù
Cụm đèn LED phía sau
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu và tay nắm cửa cùng màu thân xe
Camera phía sau xe
Cần gạt nước tự động cảm biến
Ống cả kép mạ Crom phía sau |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên
Túi khí treo phía trên 2 bên hàng ghế
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Chốt cửa an toàn
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Giảm sóc trước | |
Giảm sóc sau | |
Lốp xe | 225/55 R 17 |
Vành mâm xe | Mâm đúc 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |