Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | FORD - Ranger |
Động cơ |
Loại động cơ | Turbo diesel 2.5L TDCi, trục cam kép có làm mát khi nạp |
Dung tích xi lanh (cc) | 2499cc |
Dáng xe | Xe bán tải |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5170mm |
Rộng (mm) | 1723 mm |
Cao (mm) | 1632mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2985mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1445/1450mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1629kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 63lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Cửa kính điều khiển điện
Gương điều khiển điện
Điều hoà nhiệt độ
Ghế trước Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu
Vật liệu ghế Vải
Tay nắm cửa mạ Crôme
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, 2 loa |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu mạ Crôme |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí dành cho người lái
Trợ lực lái
Trục lái điều chỉnh được độ nghiêng |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Thủy lực có trợ lực chân không
Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Thủy lực có trợ lực chân không
Phanh tang trống đường kính 295mm |
Giảm sóc trước | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
Giảm sóc sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Lốp xe | 215/70R15 |
Vành mâm xe | Vành thép |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |