Hộp số truyền động |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | HYUNDAI - Grand I10 |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.0 lít |
Dung tích xi lanh (cc) | 998cc |
Dáng xe | Hatchback |
Màu thân xe | • Màu đỏ • Màu đen • Màu cafe • Màu Kem • Màu trắng • Màu cam |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 3765mm |
Rộng (mm) | 1660 mm |
Cao (mm) | 1520mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2425 mm |
Số cửa | 5 |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Năm sản xuất | 2015 |
Nội thất |
Vô lăng điều chỉnh cở
Vô lăng bọc da
Cần số bọc da
Hệ thống âm thanh AM/FM/MP3
Cổng kết nối AUX, USB
Vô lăng tích hợp điều chỉnh âm thanh
Nút bấm khởi động
Điều hòa nhiệt độ |
Ngoại thất |
Đèn sương mù phía trước
Xi nhan trên gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Gương chiếu hậu gập điện
Lưới tản nhiệt mạ Crom
Tay nắm cửa mạ Crom |
Thiết bị an toàn an ninh |
Hệ thống lái trợ lực điện
Hệ thống cảm biến lùi
Hệ thống túi khí bảo vệ
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Chìa khóa thông minh |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Phanh sau | Phanh tang trống
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu Macpherson |
Giảm sóc sau | Thanh xoắn |
Lốp xe | 165/65 R14 |
Vành mâm xe | Vành mâm xe đúc hợp kim kích thước R 14 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |