Mô tả sản phẩm: Vinaxuki Songhuajiang HFJ6376
Thông số kỹ thuật
Model: V- HFJ 6376 |
||
STT
|
model
|
HFJ6376
|
1 | Loại cabin |
Dập hoàn toàn trên khuôn của ITALIA
|
2 | Sơn |
Cabin và chassis được xử lý sạch phốt phát hóa kẽm sơn nhúng điện ly và 3 lớp phủ ngoài siêu bền
|
3 | Loại động cơ |
DA465Q 4 xy lanh phun xăng điện tử EFI đạt tiêu chuẩn khí thải EURO2
|
4 | Dung tích xy lanh(cc) |
970
|
5 | Công suất(KW/rpm) |
35.5KW/5000rpm
|
6 | Hộp số |
5 số tiến 1 số lùi
|
7 | Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô
|
8 | Chiều dài tổng thể (mm) |
3745
|
9 | Chiều rộng tổng thể (mm) |
1480
|
10 | Chiều cao tổng thể (mm) |
1918
|
11 | Vệt bánh trước (mm) |
1235
|
12 | Vệt bánh sau (mm) |
1220
|
13 | Chiều dài cơ sở (mm) |
1960
|
14 | Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
9
|
15 | Khả năng vượt dốc |
≥ 20%
|
16 | Trọng lượng toàn bộ (kg) |
1530
|
17 | Trọng lượng không tải (kg) |
960
|
18 | Dung tích thùng nhiên liệu xăng A93 (l) |
36
|
19 | Tốc độ tối đa (km/h) |
100
|
20 | Tiêu hao nhiên liệu (l/100km) |
5.8 (40km/h)
|
21 | Cỡ lốp |
165/70R13
|
22 | Số lốp |
5
|
23 | Trợ lực lái |
Không
|
24 | Điều hòa nhiệt độ |
Có
|
25 | Số chỗ ngồi |
8
|
26 | Vật liệu ghế |
Len nỉ
|
27 | Khóa cửa điều khiển từ xa |
Không
|
28 | Cản trước và sau mạ Crôm |
Không
|
29 | AM/FM radio/AM/FM sterio |
Có
|
30 | Cassette |
Có
|
31 | Số loa |
2
|
32 | Bộ đầu đĩa CD |
Không
|
Mọi chi tiết xin liên hệ: Chi nhánh Công ty cổ phần ô tô Xuân Kiên_VINAXUKI . Nhà máy sản xu |