Hộp số truyền động |
Hộp số | 7 số tự động kiểu multitronic |
Hãng sản xuất | AUDI - A8 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.8 lít |
Kiểu động cơ | 2.8 FSI - V6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2773cc |
Dáng xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 8giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 11.8 - 6.3 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5062mm |
Rộng (mm) | 1894mm |
Cao (mm) | 1444mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2944mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1618/1605mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1690kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 90lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 9 loa công suất 230 watt. trang bị đầu đọc CD 6 đĩa.
Điều hoà nhiệt độ.
Hộp đựng gạt tàn thuốc là và bật nửa.
Trang bị ổ cứng vơi chức ăng thu truyền hình vệ tinh.
Bản đồ 3D chức năng tiên tiến với kiểm soát bằng giộng nói.
|
Ngoại thất |
Đèn phanh LED.
Ống xả kép.
Cảm biến ánh sáng để kích hoạt tự động đèn pha xe.
Cảm biến mưa tự động kích hoạt đóng cửa khi trời mưa và kích hoạt gạt nước.
Đèn pha Xenon và hệ thống phun nước rửa kính và làm sạch đèn pha.
|
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái.
Túi khí cho hành khách phía trước.
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau.
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa.
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD.
Tự động cân bằng điện tử ESP. |
Phanh sau | Phanh đĩa.
Chống bó cứng phanh ABS.
Phân bố lực phanh điện tử EBD.
Tự động cân bằng điện tử ESP. |
Giảm sóc trước | Giảm sóc thể thao |
Giảm sóc sau | Giảm sóc thể thao |
Lốp xe | 235/55 R17 |
Vành mâm xe | Hợp kim nhôm kích thước 17 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |