Hộp số truyền động |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Hãng sản xuất | Innova 2.0E |
Động cơ |
Loại động cơ | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Kiểu động cơ | 16 valve DOHC 4 xylanh Dual CVVT |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998 |
Dáng xe | MPVs |
Mã lực | 137 |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đen • Màu trắng • Màu đồng |
Màu nội thất | • Màu đen |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4735 mm |
Rộng (mm) | 1830 mm |
Cao (mm) | 1795mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1540/1540 mm |
Số cửa | 5 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1755kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Xuất xứ | Vietnam |
Website | https://muaxekinhdoanh.com/toyota-innova-venturer/ |
Năm sản xuất | 2019 |
Thông tin chi tiết về xe | 7 chỗ ngồi, Ghế nỉ, ghế tài xế và ghế phụ chỉnh tay. Tay lái trợ lực bằng thủy lực tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và màn hình hiển thị đa thông tin. CD 1 đĩa. Sản xuất theo tiêu chuẩn 5 sao Asian NCap |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |