Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | TOYOTA - Innova |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | 4 xy lanh, thẳng hàng, 16 van, DOHC-VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 1998cc |
Dáng xe | Minivan |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4580mm |
Rộng (mm) | 1770mm |
Cao (mm) | 1755mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1510/1510mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 8chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1570kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Xuất xứ | Malaysia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hàng ghế phía trước có thể gập với tỉ lệ 60:40
Ghế toàn bộ được bọc da
Hệ thống âm thanh 6 loa chạy thích ứng Mp3/WMA/CD
Ghế thiết kế bọc da nhiều nền màu sắc tùy chọn
Nội thất thiết kế dáng thể thao
Hệ thống điều hòa không khí tự động
Đồng hồ hiển thị Option
Jack cắm sặc điện thoại
Hệ thống khởi động bằng nút bấm
Đèn trang trí nội thất và đèn đọc bản đồ |
Ngoại thất |
Đèn sương mù
Đèn xi nhan gắn liền với gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tử
Đèn pha halogen
Tay nắm mở cửa trùng màu vởi màu thân xe
Gương chiếu hậu ở ngoài có thể gấp lại
Hệ thống lưới tản nhiệt trước xe
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Hệ thống ống xả khí thiết kế bọc thép chống rỉ |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trước
Hệ thống khoá của tự động
Túi khí 2 bên tăng an toàn
Hệ thông khóa cửa điều khiển từ xa
Đèn báo dây đai thắt lưng an toàn
Chốt cửa an toàn |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
|
Phanh sau | Tang trống
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
|
Giảm sóc trước | Thanh Chạc xương đòn đôi, với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | 4 liên kết với thanh cân bằng |
Lốp xe | 205/65R15 |
Vành mâm xe | Mâm đúc bằng hợp kim 15inch
|
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |