Mô tả sản phẩm: Thaco Kia New Morning Sport EX 1.1 MT 2010
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ CỦA KIA NEW MORNING SPORT EX-MT & SX-AT |
||
Cập nhật: 7/2010 | ||
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | KIA NEW MORNING SPORT |
EX / SX | ||
1 | KÍCH THƯỚC (DIMENSION) | |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3535 x 1595 x 1480 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2370 | |
Chiều rộng cơ sở trước / sau (mm) | 1400/1385 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 910 (MT) / 940 (AT) | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (mm) | 4600 | |
2 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Kiểu động cơ | SOHC, I4, 12 van | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1086 | |
Công suất cực đại (Ps/rmp) (kW/rmp) |
65/5500 48,5/5500 |
|
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rmp) (N.m/rmp) |
9,8/2800 96/2800 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 35 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | 5,5 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Điện tử EFI | |
3 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | |
Hộp số | 5MT/4AT | |
Dẫn dộng | 1 cầu, FWD | |
4 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | |
Trước | Mc Pherson, thanh cân bằng | |
Sau | Thanh chống xoắn | |
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING DRIVER) | |
Hệ thống trợ lực tay lái | Trợ lực điện EPS | |
Tay lái gật gù | Có | |
Vô lăng bọc da | Có | |
Kiểu vô lăng | 4 chấu kiểu chữ H | |
6 | HỆ THỐNG ÂM THANH (AUDIO SYSTEM) | |
Dàn CD + Radio + Mp3 | CD 1 đĩa | |
Hệ thống loa | 6 loa | |
Cổng cắm USB, iPod, Aux | Có | |
7 | HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG (LIGHT SYSTEM) | |
Đèn pha | Kiểu mới, viền đen | |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Có | |
Cụm đèn sau | Kiểu mới, viền đen | |
Đèn báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu | Có | |
Đèn sương mù trước | Kiểu mắt xếch | |
Đèn đọc sách hàng ghế trước | Có | |
Đèn chiếu sáng khoang hành lý | Có | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE SYSTEM) | |
Hệ thống phanh trước và sau | Đĩa tản nhiệt/ Tang trống | |
9 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | |
Thông số lốp | 175/50R15 | |
Mâm đúc hợp kim nhôm | Có | |
Kiểu mâm | 8 chấu, màu đen | |
10 | HỆ THỐNG KHÓA (LOCK SYSTEM) | |
Khóa và mở cửa điều khiển từ xa | Có | |
Điều khiển từ xa tích hợp trên chìa khóa | Có | |
Chìa khóa kiểu mới gập được | Có | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | |
Hệ thống báo động chống trộm | Có | |
Khóa an toàn cho trẻ em | Có | |
11 | NỘI THẤT (INTERIOR) | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Túi khí | 1 túi khí | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu ghế | Da, có viền | |
Ghế sau gập được | Có | |
Dây đai an toàn các hàng ghế | Có | |
Tựa đầu các ghế chỉnh được độ cao thấp | Có | |
Hệ thống sưởi bằng gió kính phía trước | Có | |
Hệ thống sưởi bằng nhiệt kính phía sau | Có | |
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | |
Hộp đựng kính đeo mắt trên trần xe phía người lái | Có | |
Tấm chắn nắng tích hợp gương trang điểm | Có | |
Lưới ràng hành lý | Có | |
Tấm che khoang hành lý | Có | |
12 | NGOẠI THẤT (EXTERIOR) | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện | Có | |
Cánh hướng gió sau xe | Có | |
Tay nắm cửa ngoài cùng màu thân xe | Có | |
Nẹp hông xe | Có | |
Nẹp cửa sau xe | Có, đen bóng | |
Ăng-ten trên nóc | Có | |
Chắn bùn | Có | |
Gạt mưa kính trước và sau | Có | |
Lốp dự phòng | Có | |
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | |
13 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm / 50.000 Km |
14 | SẢN XUẤT (MADE IN) | Lắp ráp VN |