Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số tay |
Hãng sản xuất | SUBARU - Impreza WRX |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5lit |
Kiểu động cơ | 4 Cylinder 16 Valve DOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 2500cc |
Dáng xe | Hatchback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 12.3 lít - 9.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4415 mm |
Rộng (mm) | 1796mm |
Cao (mm) | 1476mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2623mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1529/1539 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1470kg |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống sưởi ấm ghế ngồi phía trước
Hệ thống điều hòa tự động không CFC
Hệ thống âm thanh 6loa hỗ trợ cắm ÚB, jack âm thanh phị trợ
Ghế lái điều chỉnh theo 6 cách
Ghế hành khách điều chỉnh theo 4 cách
Ghế trước có tựa đầu và thêu logo WRX đỏ
Ghế sau gập ngả 60/40
Vô lăng bọc da, 3 chấu kết hợp các nút điều khiển âm thanh, điều khiển hành trình, điểu khiển kết nối bluetooth
Bàn đạp chân bằng hợp kim nhôm
Chỗ để chai nước ở bên mỗi hốc cửa
Hệ thống chiếu sáng trong xe
Hộp đựng găng tay có khóa
Đồng hồ đo công tơ mét, tốc độ, nhiệt độ
Màn hình hiển thị đa chức năng |
Ngoại thất |
Đèn sương mù phía trước
Đèn LED phía sau
Đèn pha Halogen
Thân xe, tay nắm cửa và gương xe đồng màu
Gạt nước 2 tốc độ
Gạt nước cửa trước và cả sau xe
Cửa sổ điện tự động phái trước và sau xe
Đèn chạy ban ngày |
Thiết bị an toàn an ninh |
Định vị GPS
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên hông
Dây an toàn 3 điểm điều chỉnh ở tất cả các ghế
Kiểm soát ổn định điện tử VDC
Giám sát tốc độ, góc lái, lực phanh
Hệ thống điều khiển lực kéo TCS
Hệ thống làm mát ở mui xe
Kiểm soát hành trình
Giám sát áp suất lốp
Khóa và chốt trẻ em cửa sau |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió 11,6 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện từ EBD
|
Phanh sau | Phanh đĩa 11,3 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện từ EBD |
Giảm sóc trước | Độc lập
Thanh chống loại cánh tay
Thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập xương đòn đôi
Thanh ổn định |
Lốp xe | 235/45R 17 |
Vành mâm xe | Hợp kim nhôm 17inch 15 |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |