Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Hãng sản xuất: SUBARU - Impreza WRXDung tích xi lanh (cc): 2500cc
Loại xe: HatchbackHộp số: 5 số tay
Số chỗ ngồi: 5chỗXuất xứ: Mỹ - United States
Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 1
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 2
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 3
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 4
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 5
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 6
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 7
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 8
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 9
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 10
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 11
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 12
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 13
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 14
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 15
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 16
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 17
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 18
  • Subaru Impreza WRX Premium Hatchback 2.5 MT 2011 - Ảnh 19
Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Hộp số truyền động
Hộp số5 số tay
Hãng sản xuấtSUBARU - Impreza WRX
Động cơ
Loại động cơ2.5lit
Kiểu động cơ4 Cylinder 16 Valve DOHC
Dung tích xi lanh (cc)2500cc
Dáng xeHatchback
Nhiên liệu
Loại nhiên liệuXăng không chì
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu12.3 lít - 9.4 lít/100km(Thành phố-Cao tốc)
Kích thước, trọng lượng
Dài (mm)4415 mm
Rộng (mm)1796mm
Cao (mm)1476mm
Chiều dài cơ sở (mm)2623mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau1529/1539 mm
Số cửa5cửa
Số chỗ ngồi5chỗ
Trọng lượng không tải (kg)1470kg
Xuất xứMỹ - United States
WebsiteChi tiết
Nội thất
Hệ thống sưởi ấm ghế ngồi phía trước
Hệ thống điều hòa tự động không CFC
Hệ thống âm thanh 6loa hỗ trợ cắm ÚB, jack âm thanh phị trợ
Ghế lái điều chỉnh theo 6 cách
Ghế hành khách điều chỉnh theo 4 cách
Ghế trước có tựa đầu và thêu logo WRX đỏ
Ghế sau gập ngả 60/40
Vô lăng bọc da, 3 chấu kết hợp các nút điều khiển âm thanh, điều khiển hành trình, điểu khiển kết nối bluetooth
Bàn đạp chân bằng hợp kim nhôm
Chỗ để chai nước ở bên mỗi hốc cửa
Hệ thống chiếu sáng trong xe
Hộp đựng găng tay có khóa
Đồng hồ đo công tơ mét, tốc độ, nhiệt độ
Màn hình hiển thị đa chức năng
Ngoại thất
Đèn sương mù phía trước
Đèn LED phía sau
Đèn pha Halogen
Thân xe, tay nắm cửa và gương xe đồng màu
Gạt nước 2 tốc độ
Gạt nước cửa trước và cả sau xe
Cửa sổ điện tự động phái trước và sau xe
Đèn chạy ban ngày
Thiết bị an toàn an ninh
Định vị GPS
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên hông
Dây an toàn 3 điểm điều chỉnh ở tất cả các ghế
Kiểm soát ổn định điện tử VDC
Giám sát tốc độ, góc lái, lực phanh
Hệ thống điều khiển lực kéo TCS
Hệ thống làm mát ở mui xe
Kiểm soát hành trình
Giám sát áp suất lốp
Khóa và chốt trẻ em cửa sau
Phanh, giảm sóc, lốp xe
Phanh trướcPhanh đĩa thông gió 11,6 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện từ EBD
Phanh sauPhanh đĩa 11,3 inch
Chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện từ EBD
Giảm sóc trướcĐộc lập
Thanh chống loại cánh tay
Thanh ổn định
Giảm sóc sauĐộc lập xương đòn đôi
Thanh ổn định
Lốp xe235/45R 17
Vành mâm xeHợp kim nhôm 17inch 15
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái
Túi khí cho hành khách phía trước
Túi khí cho hành khách phía sau
Túi khí hai bên hàng ghế
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Phanh& điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD)
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS)
Tự động cân bằng điện tử (ESP)
Điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Khóa & chống trộm
Chốt cửa an toàn
Khóa cửa tự động
Khóa cửa điện điều khiển từ xa
Khoá động cơ
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Thông số khác
Đèn sương mù
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá