• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Tìm theo thuộc tính
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Phú Thái
Gian hàng: mayinmau
Tham gia: 22/08/2011
Đánh giá tốt : 100%
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 408.244
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
99 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
CANON / Loại máy in: - / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): 100tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: - /
1.600.000 ₫
2
FUJI XEROX / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, 10/100Base-TX Ethernet/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 24tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista/ Bộ vi xử lý: 150 MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: - /
2.189.000 ₫
3
CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x1200dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 12tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 100tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: 150 MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 2 / Công suất tiêu thụ(W): 726 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 6.5Kg /
2.490.000 ₫
4
CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 12tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows XP, Linux/ Bộ nhớ trong(Mb): 2 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz/ Khối lượng: 5.7kg /
2.650.000 ₫
5
CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: - / Kết nối: -/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 12tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 2 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: - /
2.650.000 ₫
6
EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 33tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 15tờ / Chức năng: Copy/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7/ Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 2.7Kg /
3.190.000 ₫
7
FUJI XEROX / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Parallel, 10/100Base-TX Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 24tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Linux, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Red Hat Linux 6.0, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows Server 2008, SuSe Linux, Red Hat Linux 7.0, Red Hat Linux 8.0, Red Hat Linux 9.0, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -, / Khối lượng: - /
3.630.000 ₫
8
CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 25tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 251tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In trực tiếp, In Network/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 1200 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz/ Khối lượng: 7Kg /
3.710.000 ₫
9
CANON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 9600x2400dpi / Mực in: 5màu độc lập / Kết nối: USB2.0, LAN, Bluetooth/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 15tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 50tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 11tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 50tờ / Chức năng: In trực tiếp Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz/ Khối lượng: 8Kg /
4.150.000 ₫
10
EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: - / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: - / Kết nối: -/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 Khối lượng: - /
4.450.000 ₫
11
EPSON / Loại máy in: On-demand inkjet / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Kết nối: USB/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 33tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 15tờ / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 12 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 4.4Kg /
4.450.000 ₫
12
EPSON / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 360x360dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, IEEE 1284/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 4.2Kg /
4.500.000 ₫
13
EPSON / Loại máy in: - / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1440x720dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, USB2.0, 10/100 Base T Ethernet/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 37tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 200 - 240V, 50 - 60Hz/ Khối lượng: - /
4.600.000 ₫
14
CANON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 9600x2400dpi / Mực in: 4màu / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 11.3ipm / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 8.8ipm / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, In trực tiếp/ OS Supported: -, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 20 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 7.6Kg /
4.600.000 ₫
15
CANON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 9600x2400dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 11.3ipm / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 8.8ipm / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 20 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 7.6Kg /
4.850.000 ₫
16
HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: HP 80A / Kết nối: USB2.0, LAN, Ethernet/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 40tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 500tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 33tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 30tờ / Chức năng: In 2 mặt/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: 800MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz/ Khối lượng: - /
5.200.000 ₫
17
CUSTOM / Loại máy in: In nổi chữ (thermal) / Cỡ giấy: - / Độ phân giải: 204dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, Serial RS-232, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows XP, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -, / Khối lượng: - /
5.500.000 ₫
18
CUSTOM / Loại máy in: Mobile / Cỡ giấy: - / Độ phân giải: 204dpi / Mực in: - / Kết nối: Bluetooth, Serial RS-232, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows XP, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -, / Khối lượng: 2Kg /
5.750.000 ₫
19
FUJI XEROX / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 35tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Linux, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, SuSe Linux, Red Hat Linux 8.0, Red Hat Linux 9.0, / Bộ vi xử lý: 400MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 400 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz, / Khối lượng: 13Kg /
6.336.000 ₫
20
BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x2400dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, 10/100 Base T Ethernet/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 495 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: 11.6Kg /
6.750.000 ₫
21
EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: 6màu / Kết nối: USB, USB2.0, Wifi/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 20tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 100tờ / Chức năng: In tràn lề, In trực tiếp/ OS Supported: Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7, Macintosh OS X v10.2.8 - 10.5, Microsoft Windows 8/ Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 18 / Nguồn điện sử dụng: AC 120V 50/60 Hz/
7.400.000 ₫
22
EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: 6màu độc lập / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7, Red Hat Linux 8.0/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 10Kg /
7.400.000 ₫
23
FUJI XEROX / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Parallel, 10/100Base-TX Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 35tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Linux, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, SuSe Linux, Red Hat Linux 8.0, Red Hat Linux 9.0, / Bộ vi xử lý: 400MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 400 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz, / Khối lượng: 13Kg /
8.019.000 ₫
24
EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 15tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 120tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 15tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, Microsoft Windows 7, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz, / Khối lượng: - /
8.300.000 ₫
25
EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, Ir DA, Bluetooth/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 15tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 100tờ / Chức năng: -/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: 220 - 240 VAC, 50Hz/ Khối lượng: - /
8.400.000 ₫
26
EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: - / Kết nối: -, Camera Direct Print Card (PictBridge I/F)/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 15tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: 220 - 240 VAC, 50Hz/ Khối lượng: - /
8.400.000 ₫
27
EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, Ir DA, Bluetooth/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 15tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 15tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz/ Khối lượng: - /
8.400.000 ₫
28
EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 15tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 120tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 15tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, Microsoft Windows 7, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz, / Khối lượng: - /
8.500.000 ₫
29
EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 15tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 120tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 15tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, Microsoft Windows 7, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz, / Khối lượng: - /
8.500.000 ₫
30
HP / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Wifi, 10/100 Base T Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 12tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 8tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 125tờ / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7, / Bộ vi xử lý: 600MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 295 / Nguồn điện sử dụng: AC 110V-220 50/60Hz, / Khối lượng: 18.1Kg /
8.800.000 ₫
31
EPSON / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: - / Mực in: Khay mực / Kết nối: Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 1tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 5tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 42 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 9.3Kg /
9.880.000 ₫
32
CUSTOM / Loại máy in: Mobile / Cỡ giấy: - / Độ phân giải: 203dpi / Mực in: - / Kết nối: Bluetooth, Serial RS-232, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 93mm/s / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, In hóa đơn, / OS Supported: Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 512 / Công suất tiêu thụ(W): 0 Khối lượng: - /
11.422.000 ₫
33
EPSON / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: - / Mực in: - / Kết nối: Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, / OS Supported: -, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz, / Khối lượng: 9.4kg /
12.350.000 ₫
34
CANON / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 9600x600dpi / Mực in: 3màu độc lập / Kết nối: USB2.0, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 16 / Công suất tiêu thụ(W): 385 / Nguồn điện sử dụng: -, / Khối lượng: 22Kg /
12.800.000 ₫
35
EPSON / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: - / Mực in: Khay mực / Interface: USB, LAN, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 1tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 9tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, In Network, /
13.850.000 ₫
36
EPSON / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: - / Mực in: - / Kết nối: USB, Parallel, Ethernet, 802.11b, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, / OS Supported: -, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz, / Khối lượng: - /
14.600.000 ₫
37
EPSON / Loại máy in: In Impact / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: - / Mực in: - / Kết nối: USB, Parallel, Ethernet, 802.11b, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp, / OS Supported: -, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 46 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz, / Khối lượng: 13Kg /
15.250.000 ₫
38
HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, USB2.0, EIO slots, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 40tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 500tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 100tờ / Chức năng: -, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Linux, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows XP Pro x64, SuSe Linux 8.x, Novell NetWare, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7, Red Hat Linux 7.0, / Bộ vi xử lý: 540MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, AC 220-240V 50-60Hz, / Khối lượng: 15.8Kg /
17.600.000 ₫
39
XEROX / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: Ống mực đơn / Kết nối: USB2.0, IEEE 1284, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: 350MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V±20V 50/60Hz, / Khối lượng: - /
18.800.000 ₫
40
FUJI XEROX / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, 10/100Base-TX Ethernet/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 150tờ / Chức năng: In 2 mặt, In Network/ OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, SuSe Linux 8.x, Microsoft Windows Server 2003, Red Hat Linux 6.0, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, Microsoft Windows Server 2008/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: - /
22.500.000 ₫
41
EPSON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, IEEE1394, IEEE 1284, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 25tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, In Label, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 16 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 21.8Kg /
28.500.000 ₫
42
HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: Ống mực đơn / Kết nối: USB2.0, LAN, EIO slots, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 52tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 500tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 100tờ / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: 540MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz, / Khối lượng: 25.9Kg /
34.500.000 ₫
43
EPSON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A3 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, IEEE1394, Parallel, IEEE 1284, 10/100Base-TX Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 25tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 16 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 21.8Kg /
38.600.000 ₫
44
EPSON / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: - / Mực in: Khay mực / Kết nối: Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 1tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 5tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -, / OS Supported: -, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz, / Khối lượng: - /
43.000.000 ₫
45
EPSON / Loại máy in: In Khổ lớn / Cỡ giấy: 17inch / Độ phân giải: 2880X1440dpi / Mực in: 4màu độc lập / Kết nối: USB, Ethernet, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In Network, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, Microsoft Windows Vista, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 59 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, AC 120V 50/60 Hz, AC 100V-240 50/60Hz, / Khối lượng: 39.4kg /
48.279.000 ₫
Trang:  1  2  3  > 
Rao vặt mới nhất