Giá Thép Phi 6, Phi 8, Phi 10, Phi 12, Phi 16, Phi 18, Phi 20, Phi 22, Phi 25, Phi 28, Phi 32 Tại Huyện Phổ Yên Thái Nguyên (Cập Nhật Ngày 12/4/2013). Đại Lý Thép Tại Phổ Yên Thái Nguyên.

15.320

Đồng Tâm - Đồng Tiến - Phổ Yên - Thái Nguyên


          BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN

                                              Cập nhật ngày 12/04/2013.

                              (Theo quyết định giá QĐBB/04.2/2013-TVC.TN )


STT

TÊN HÀNG HÓA

CHIỀU DÀI

ĐƠN GIÁ

THÉP XÂY DỰNG (TISCO)

1

Thép cuộn phi 6                     CT3, CB240-t

Cuộn

15.320

2

Thép cuộn phi 8                     CT3, CB240-t

Cuộn

15.320

3

Thép cuộn vằn D8        SD295A, CB300 -V

Cuộn

15.320

4

Thép cây vằn D14,D16,D18,D20  CB300 -V

11,7m

15.320

5

Thép cây vằn D22,D25,D28,D32  CB300 -V

11,7m

15.320

6

Thép cây vằn D14 =>D32             CB400 -V

11,7m

15.520

7

Thép cây vằn D10                         CB300 -V

11,7m

15.650

8

Thép cây vằn D12                         CB300 -V

11,7m

15.430

THÉP TRÒN TRƠN (TRÒN ĐẶC) ,THÉP VUÔNG ĐĂC, LẬP LÀ, THÉP DẸT.

1

Thép tròn trơn phi 10, 12, 13  CT3, SS400

6m - 8,6m

15.480

2

Thép tròn trơn phi 16 , 20      CT3, SS400

6m - 8,6m

15.350

3

Thép tròn trơn phi 14,18,22,24,25,28,30 

6m - 8,6m

15.260

4

Thép tròn trơn phi 32 => 400 

6m - 8,6m

15.900

5

Thép vuông đặc 8x8 đến 16x16  SS400,CT3

4m - 6m

14.950

6

Thép vuông đặc 18x18 đến 25x25 SS400,CT3

4m - 6m

15.000

7

Lập là, thép dẹt các loại (Cán nóng)

4m - 6m

14.950

8

Thép dẹt, lập là các loại  (Cắt từ tôn tấm)

4m - 6m

16.100

THÉP  HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG HÀN

1

Thép hộp 14x14, 20x20   ( δ=1 đến  2 )

6m

17.200 

2

Thép  hộp  20x40, 25x50   (  δ=1 đến  2,8  )

6m

16.850

3

Thép  hộp  30x30, 40x40   ( δ=1 đến  2,8 )

6m

16.850

4

Thép  hộp  30x60, 40x80   ( δ=1 đến  4 )

6m

16.850

5

Thép  hộp  50x50 => 50x100 ( δ=1 - 4 )

6m

16.850

6

Thép ống từ phi 25,34,42,50.8 (δ=1,2 - 1,4)

6m

16.950

7

Thép ống từ phi 60 đến 140 (δ=1,2  -  1.8)

6m

17.500

8

Thép ống từ phi 25,34,42,50.8 (δ=2 - 2.8)

6m

16.850

THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (TISCO) Dùng cho mạ Zn, mạ điện.

1

Thép góc 25 x 25 (δ  = 1.5, 2, 3) CT3,SS400

6m , 12m

15.320

2

Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3)         CT3,SS400

6m , 12m

15.220

3

Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4)    CT3,SS400

6m , 12m

14.920

4

Thép góc 45 x 45 (δ = 3, 4, 5)     CT3,SS400

6m , 12m

14.920

5

Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5)     CT3,SS400

6m, 9m, 12m

14.920

6

Thép góc V60,V63,V65 (δ=5,6,7) CT3,SS400

6m, 9m, 12m

15.840

7

Thép góc V70,V75  (δ=5,6,7,8,9) CT3,SS400

6m, 9m, 12m

15.840

8

Thép góc V80,V90  (δ= 6,7,8,9)  CT3, SS400

6m, 9m, 12m

15.840

9

Thép góc  V100x100 (δ=6,7,8,10)CT3,SS400

6m, 9m, 12m

15.860

10

Thép góc V100                     (δ=8,9,10) SS540

6m , 12m

15.950

11

Thép góc V120 =>V130 (δ=8,9,10,12)SS400

6m, 9m, 12m

15.860

12

Thép góc V120 =>V130 (δ=8,9,10,12)SS540

6m, 9m, 12m

15.950

13

Thép góc V150 => V175 (δ=12,15)     SS400

6m, 12m

18.850

14

Thép góc V200 (δ=12,15,20)              SS400

12m

18.950

THÉP CHỮ H, CHỮ A , THÉP CHỮ C, U, I  (CÁN NÓNG)

1

Thép chữ H100 => H180       CT3, SS400

6m, 12m

16.900

2

Thép chữ H200 => H300       CT3, SS400

6m, 12m

16.950

3

Thép chữ H400 => H800        CT3, SS400

6m, 12m

16.800

4

Thép chữ I 100 => I150          CT3, SS400

6m, 12m

16.500

5

Thép chữ I 200 => I400          CT3, SS400

6m, 12m

16.050

6

Thép chữ A 170 x 12000         CT3, SS400

12m

16.150

7

Thép chữ A 220 x 12000         CT3, SS400

12m

16.150

8

Thép chữ U80x40                    CT3, SS400

6m

15.600

9

Thép chữ U100x46                  CT3, SS400

6m

15.600

10

Thép chữ U120x50                  CT3, SS400

6m, 12m

15.840

11

Thép chữ U140x58                  CT3, SS400

6m, 12m

16.250

12

Thép chữ  U160x64                 CT3, SS400

6m, 12m

16.300

13

Thép chữ  U400x100               CT3, SS400

6m, 12m

16.600

THÉP XÀ GỒ (CÁN NGUỘI), TÔN LỢP MÁI, TÔN TẤM.

1

Xà gồ C 80x40x20 (δ=1,2 - 3)     SS400

Theo y/cầu

14.950

2

Xà gồ C 100x46x20 (δ=1,2 - 4)   SS400

Theo y/cầu

14.950

3

Xà gồ C 120x52x20 (δ=1,2 - 4)   SS400

Theo y/cầu

14.950

4

Xà gồ U 80x40      (δ=1,2 - 3)      SS400

Theo y/cầu

14.850

5

Xà gồ U 100x46    (δ=1.5 - 2.5)   SS400

Theo y/cầu

14.850

6

Xà gồ U 120x50     (δ=1.5 - 3)     SS400

Theo y/cầu

14.950

7

Xà gồ U 150, U160, U180, U200, U220

Theo y/cầu

15.150

8

Tôn tấm 1500x6000 (δ=2  - 300)  Trung Quốc   

Cắt theo y/c

Call

9

Tôn lợp mái (δ=2 li - 4.7 li )Múi+Giả ngói

Theo y/cầu

Call

 ( Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình

    có hiệu lực từ ngày 12 tháng 04 năm 2013, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới ).

  Ghi chú :

  1 -  Báo giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT. (ĐVT : Triệu đồng / tấn)

  2 - Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

  3 - Thép hộp và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.

  4 -  Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối.

  5 -  Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép góc các loại, cắt bản mã.  

  6 - Gia công chi tiết,lắp dựng công trình(Báo giá tùy từng đơn hàng cụ thể)

  7 -  Liên hệ: Hoàng Việt (PGĐ kinh doanh).

         Điện thoại : Viettel (0168.454.6668)  -  Vinaphone(0912.925.032)

***************************************************************************

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG - THÁI NGUYÊN

Add : Km 25 QL3 - Đồng Tâm - Đồng Tiến - Phổ Yên - Thái Nguyên

Fax/Đt: (0280)3.763.353           Email : jscvietcuong@gmail.com
 TK: 10201 000 1287437 - Ngân hàng Công Thương Sông Công Thái Nguyên


Bình luận

HẾT HẠN

0912 925 032
Mã số : 7390407
Địa điểm : Thái Nguyên
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2013
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn