Hóa Chất Polyethylene Glycol 6000 (Peg 6000)

40

448A Lý Thái Tổ, Phường 10,Quận10,Tp.hcm, Việt Nam


I/ Khái quát sản phẩm Polyethylene Glycol 6000 (PEG 6000)
Polyethylene Glycol 6000 (PEG 6000) là một dạng của polyethylene glycol, một loại polymer có cấu trúc chứa các đơn vị ethylene glycol. PEG 6000 có trọng lượng phân tử khoảng 6000 g/mol.
Tên gọi sản phẩm: 
Polyethylene Glycol 6000,PEG 6000
Quy cách : 25kg/bao
Xuất xứ : Hàn Quốc,Nhật
Liên hệ : 0917 203 930 ( Call-Zalo-Face) giá tốt nhất thị trường
https://www.dunghoachat.com

Hóa chất Polyethylene Glycol 6000 (PEG 6000)



II/ Tính chất vật lý và hóa học của Polyethylene Glycol 6000 (PEG 6000):
1/ Tính chất vật lý:


  • Trạng thái: PEG 6000 là một chất rắn trong điều kiện nhiệt độ phòng.
  • Màu sắc: PEG 6000 thường có màu trắng hoặc màu sữa.
  • Hòa tan: PEG 6000 hoà tan tốt trong nước và cũng có thể hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ, bao gồm ethanol, isopropanol và aceton.
  • Độ nhớt: PEG 6000 có độ nhớt cao và có thể thay đổi theo nồng độ và nhiệt độ..
  • Quá trình chống đông: PEG 6000 có khả năng chống đông và làm giảm sự hình thành tinh thể băng trong dung dịch. Vì vậy, nó có thể được sử dụng trong các phương pháp chống đông trong ngành công nghiệp và nghiên cứu.
  • Sản xuất chất điện phân: PEG 6000 có thể được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình sản xuất chất điện phân. Nó có thể giúp tăng độ nhớt và cải thiện hiệu suất của dung dịch điện phân..
  • Khả năng hút ẩm: PEG 6000 có khả năng hút ẩm từ môi trường xung quanh. Điều này là do tính chất hydrophilic và khả năng tạo liên kết hydrogen của nó.
  • Tỷ trọng: Tỷ trọng của PEG 6000 dao động từ khoảng 1.10 g/cm³ đến 1.25 g/cm³, tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ và áp suất.
2/ Tính chất hóa học:

  • Độ bền hóa học: PEG 6000 là chất ổn định và không dễ bị phân hủy trong điều kiện bình thường.
  • Khả năng tạo phức: PEG 6000 có khả năng tạo phức với một số hợp chất khác, như protein, peptit và polypeptit.
  • Tương tác với nước: PEG 6000 có khả năng hấp thụ nước và duy trì độ ẩm trong môi trường. Nó có tính chất hydrophilic, tức là có khả năng tương tác và hòa tan trong nước.
  • Tương tác với các chất khác: PEG 6000 có thể tương tác với một số hợp chất hữu cơ khác, như axit, bazơ và muối. Nó cũng có khả năng tạo liên kết với các hợp chất khác để biến tính chúng.
  • Các tính chất khác: PEG 6000 có tính chất làm mềm, chất tạo bọt và có khả năng tạo màng. Nó cũng có khả năng tăng độ nhớt của dung dịch và cải thiện sự phân tán và tương thích giữa các chất trong hệ thống.
  • Tính chất vật lý và hóa học của PEG 6000 cung cấp nền tảng cho việc ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, công nghiệp và khoa học. Tuy nhiên, việc sử dụng PEG 6000 trong từng ứng dụng cụ thể cần tuân theo hướng dẫn và chỉ định của nhà sản xuất hoặc chuyên gia y tế.
III/ Công dụng của chất Polyethylene Glycol 6000 (PEG 6000)
1/ Dược phẩm: PEG 6000 được sử dụng như một chất kết dính trong việc tạo thành viên nang và viên nén trong công nghệ dược phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất làm mềm, chất làm đặc và chất tạo thành trong các dạng thuốc như kem, gel và dung dịch.


2/ Công nghiệp: PEG 6000 có thể được sử dụng làm chất làm ẩm, chất chống đông, chất ổn định và chất tạo bọt trong các sản phẩm công nghiệp như mỹ phẩm, chất tẩy rửa và chất bôi trơn. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo màng trong quá trình khử nước, tách hợp chất hữu cơ và làm mờ nước trong quá trình xử lý nước.

3/ Khoa học: PEG 6000 có thể được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và hóa học như một chất tạo thành trong quá trình chiết xuất và tinh chế các hợp chất. Nó cũng có thể được sử dụng làm chất mang trong quá trình điều chế các chất phân tử nhỏ và protein.

4/ Sản xuất thực phẩm: PEG 6000 có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc, chất tạo bọt và chất ổn định. Nó có thể được sử dụng để tạo thành màng bảo vệ cho thực phẩm, hỗ trợ việc làm mềm các sản phẩm thực phẩm và điều chỉnh đặc tính của kem và đá lạnh.

5/ Quá trình chống đông: PEG 6000 có khả năng chống đông và làm giảm sự hình thành tinh thể băng trong dung dịch. Vì vậy, nó có thể được sử dụng trong các phương pháp chống đông trong ngành công nghiệp và nghiên cứu.

6/ Công nghệ biến tính: PEG 6000 có khả năng tạo liên kết với các hợp chất khác như protein, peptit và polypeptit. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc biến tính các hợp chất và làm thay đổi tính chất vật lý và hóa học của chúng.


7/ Sản xuất chất điện phân: PEG 6000 có thể được sử dụng làm chất trung gian trong quá trình sản xuất chất điện phân. Nó có thể giúp tăng độ nhớt và cải thiện hiệu suất của dung dịch điện phân.

8/ Chất làm ẩm trong môi trường mô phỏng: PEG 6000 có khả năng hấp thụ nước và duy trì độ ẩm trong môi trường mô phỏng. Do đó, nó được sử dụng trong các phương pháp nghiên cứu và thử nghiệm liên quan đến sinh lý và mô phỏng mô.
Lưu ý: Các ứng dụng cụ thể và liều lượng của PEG 6000 có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục đích sử dụng cụ thể.









 

Bình luận

HẾT HẠN

0917 203 930
Mã số : 17189170
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 28/03/2024
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn