Liên hệ
Phòng 301, Tầng 3 Tòa Nhà Gp Invest, Số 170 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội.
Công Ty TNHH Máy Xây Dựng Hải Âu giới thiệu máy xúc mini Trung Quốc LuQing-RongWei. Trong thị trường máy xúc lật mini trung quốc hiện nay có rất nhiều loại máy sử dụng kiểu hộp số sàn hoàn toàn điều khiển bằng cơ khí nên khó thao tác, tốc độ làm việc chậm hiệu quả không cao. Chúng tôi đưa tới Việt Nam dòng máy xúc mini trung quốc hiện đại, chất lượng cao, giá thành tốt nhất Việt Nam do nhà sản xuất máy xúc mini số 1 trung quốc LuQing-RongWei Thông số cơ bản máy xúc mini trung quốc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY XÚC LẬT LUQING - RONGWEI | |||||||||
MÔ TẢ |
| ĐƠN VỊ | LQ915 | LQ915 | LQ918 | RW916E | RW918E | RW920H | RW922A |
Tự trọng | Weight | kg | 3000 | 3000 | 4000 | 3600 | 3700 | 3800 | 3900 |
Dung tích gầu tiêu chuẩn | Standard bucket size | m3 | 0.6 | 0.75 | 1.03 | 0.6 | 0.75 | 0.85 | 1.0 |
Tải trọng nâng | Rate load | kg | 1500 | 1500 | 1800 | 1600 | 1800 | 2000 | 2200 |
Độ rộng gầu xúc | Bucket width | mm | 1540 | 1670 | 2080 | 1650 | 1650 | 1820 | 1870 |
Kích thước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao đổ vật liệu lớn nhất | Dumping height | mm | 2850 | 2850 | 3200 | 2900 | 2900 | 2900 | 2900 |
Cự ly xả tải | Dump distance | mm | 790 | 790 | 930 | 800 | 800 | 800 | 800 |
Khoảng cách trục | Wheelbase | mm | 2100 | 2100 | 2100 | 2005 | 2005 | 2005 | 2005 |
Vệt bánh xe | Width over tires | mm | 1600 | 1600 | 1900 | 1650 | 1680 | 1870 | 1880 |
Bán kính quay vòng | Turning radius | mm | 3400 | 3400 | 3500 | 3900 | 3900 | 3900 | 3900 |
Kích thước tổng thể | Overal dimensions | mm | 5200x1600x2600 | 5200x1670x2600 | 5800x2080x2800 | 5180x1650x2600 | 5280x1680x2800 | 5280x1880x2800 | 5280x1880x2800 |
Tổng thời gian một chu trình | Total time | s | 13 | 13 | 9 | 8.5 | 8.5 | 9.2 | 9.2 |
Động cơ * | Engine |
| Quanchai | Sida | Weichai | DongFengHong | DongFengHong | DongFengHong | DongFengHong |
Model | Model |
| 4B4-46M22 | 4DBWG-87 | ZHBG41 | YD4AJQ | YD4BJQ | YD4BJQ | YD4BJQ |
Công suất/ Vòng quay | Rated Power | kw/rpm | 34/2400 | 39/2400 | 47/2400 | 38/2400 | 41/2400 | 41/2400 | 41/2400 |
Quy cách lốp | Tire |
| 1200-16 | 16/90-16 | 20.5/70-16 | 14/90-16 | 14/90-16 | 20.5/70-16 | 20.5/70-16 |
Cabin | Cabin |
| Có quạt gió | Có quạt gió |
Liên hệ : MR CHỨC - PHÒNG LIUGONG - CÔNG TY TNHH MÁY XÂY DỰNG HẢI ÂU.
Đ/C :Phòng 301, Tầng 3 Tòa nhà GP Invest, Số 170 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội.
Mobile : 0982. 647.399 hoặc 0904.519.896
Fax : 04.3538.0464
Email :chucliugong@gmail.com Hoặc chuc.cm@haiau.vn
HẾT HẠN
Mã số : | 5201234 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/07/2018 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận