Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus SZ-31MR iHS đại diện cho Olympus SZ-31MR iHS | vs | Panasonic Lumix DMC-FX150 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-FX150 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Panasonic FX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 226g | vs | 151g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 106 x 69 x 40 mm | vs | 96.7x54x24.8 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 59 | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/1.72 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 14.7 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: High Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | 100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 600 mm | vs | 28mm - 100mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F6.9 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1700 sec | vs | 60 - 1/2000 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 3.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG4 | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AAAA • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus SZ-31MR iHS vs Olympus Tough TG-820 |
Olympus SZ-31MR iHS vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus SZ-30MR vs Olympus SZ-31MR iHS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus SZ-31MR iHS |
Canon SX260 HS vs Olympus SZ-31MR iHS |
Sony DSC-HX9V vs Olympus SZ-31MR iHS |
Sony DSC-HX20V vs Olympus SZ-31MR iHS |
Coolpix P510 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Olympus SP-810UZ vs Olympus SZ-31MR iHS |
PowerShot SX40 HS vs Olympus SZ-31MR iHS |
Nikon L120 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Canon S100 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Olympus XZ-1 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Canon IXUS 220 HS vs Olympus SZ-31MR iHS |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon S100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm X-S1 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Nikon AW100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Coolpix P510 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX200V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |