Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon HF M52 hay Sony HDR-XR150, Canon HF M52 vs Sony HDR-XR150

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon HF M52 hay Sony HDR-XR150 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon HF M52
( 0 người chọn )
vs
Sony HDR-XR150
( 0 người chọn )
Canon HF M52
Sony HDR-XR150

So sánh về giá của sản phẩm

Canon iVIS HF M52
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon Vixia HF M52
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon Legria HF M52
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam HDR-XR150E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon iVIS HF M52
đại diện cho
Canon HF M52
vsSony Handycam HDR-XR150E
đại diện cho
Sony HDR-XR150
T
Hãng sản xuấtCanonvsSonyHãng sản xuất
ModelHF M52vsHDR-XR150EModel
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1 / 3 CMOSvs1/4" "Exmor R" CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.07 Megapixelsvs3.1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất1920 × 1080vs2048 × 1536Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)43.6mm ~ 436mmvsCarl Zeiss® Vario-Tessar® / 30mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs300xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVCHD
vs
• MPEG
• MPEG2
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Ghi âm
• Quay phim HD
vs
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong32GBvs120GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụngvs
• NP-FP50
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)68x64x121 mmvs57 x 67 x 114mm 57 x 67 x 114mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)310vs300Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ