Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX100 hay Sony DCR-SR62, Sony HDR-CX100 vs Sony DCR-SR62

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX100 hay Sony DCR-SR62 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX100
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DCR-SR62
( 0 người chọn )
2
0
Sony HDR-CX100
Sony DCR-SR62

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX100E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam DCR-SR62
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam DCR-SR62E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX100 (1 ý kiến)
imebin90Chất lượng HD mang lại cảm giác mới(4.291 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR62 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX100
đại diện cho
Sony HDR-CX100
vsSony Handycam DCR-SR62
đại diện cho
Sony DCR-SR62
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelHDR-CX100vsDCR-SR62Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/5 type Exmor CMOSvsCCD 1/6Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)2.3 Megapixelsvs1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2304 x 1728vs1152 x 864Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)30mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)10xvs2000xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)120xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• H.264
• MP4
• MPEG2
vs
• Đang chờ cập nhật
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong8gbvs30GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Memory stick PRO-HG Duo
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Composite (Video)
• USB
• HDMI
• DC In
vs
• USB
• IEEE1394
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)vs73x72x109 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)-vs350Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ