Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio EX-ZR20 hay Leica V-Lux 20, Casio EX-ZR20 vs Leica V-Lux 20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio EX-ZR20 hay Leica V-Lux 20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio EX-ZR20
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Leica V-Lux 20
( 0 người chọn )
1
0
Casio EX-ZR20
Leica V-Lux 20

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-ZR20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica V-Lux 20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio EX-ZR20 (1 ý kiến)
thaihabds1máy ảnh đẹp, chụp ảnh chuẩn, quay phim được(4.151 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 20 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-ZR20
đại diện cho
Casio EX-ZR20
vsLeica V-Lux 20
đại diện cho
Leica V-Lux 20
T
Hãng sản xuấtCasio Exilim Z SeriesvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera166gvs196gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 59 x 26 mmvs103 x 62 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)52vs15Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CMOSvs1/2.33 CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25-200 mmvsf=4.1-49.2mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF3.3 - 4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 svs60-1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• PictBridge
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ