Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 (4 ý kiến)
luanlovely6Máy tốt hơn, thiết kế đẹp, cấu hình tốt(3.615 ngày trước)
hakute6nhin that sang trong. gia ca cung k chenh nhau bao nhieu.(3.741 ngày trước)
dailydaumo1Đáng tiền hơn, nhiều ứng dụng, cấu hình mạnh, lướt web đã hơn(4.007 ngày trước)
lan130Đa phương tiện và kiểu dáng đẹp(4.160 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus L5 E612 (3 ý kiến)
MINHHUNG6thiết kế đơn giản, phù hợp với giới nữ(3.566 ngày trước)
hoccodon6cái này thật tuyệt vời, so với giá cả như thế thì good rồi(3.571 ngày trước)
cuongjonstone123Cấu hình mạnh mẽ giúp LG L5 chạy mượt mà hầu hết các ứng dụng và game hot.(3.724 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L5 E610 Black đại diện cho LG Optimus L5 | vs | LG Optimus L5 E612 Black đại diện cho LG Optimus L5 E612 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 800 MHz | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio - Stereo FM radio - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio - Stereo FM radio - Document viewer - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 125g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118.3 x 66.5 x 9.5 mm | vs | 118.3 x 66.5 x 9.68 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Optimus L5 vs LG Optimus L5 Dual |
LG Optimus L5 vs LG Optimus G |
LG Optimus L5 vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 vs Optimus F5 |
LG Optimus L5 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 vs Optimus L7 II |
LG Optimus L5 vs Optimus L5 II |
LG Optimus L5 vs Optimus L3 II |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L5 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 |
Optimus Net vs LG Optimus L5 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 |
Optimus Chic vs LG Optimus L5 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 |
Optimus One vs LG Optimus L5 |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F7 |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus F5 |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus G Pro |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L7 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L5 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L3 II |
LG Optimus G vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L5 Dual vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D Max P720 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus LTE2 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 7 vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 3D vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus 2x vs LG Optimus L5 E612 |
LG Optimus L3 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 4X HD P880 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net Dual vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Me P350 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Net vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Pro vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus 7Q vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Chic vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Black vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Q2 vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus One vs LG Optimus L5 E612 |