Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Kindle Fire HD 8.9inch hay Lumia 2520, Kindle Fire HD 8.9inch vs Lumia 2520

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Kindle Fire HD 8.9inch hay Lumia 2520 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Kindle Fire HD 8.9inch
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lumia 2520
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
3
4
Kindle Fire HD 8.9inch
Lumia 2520

So sánh về giá của sản phẩm

Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 2520 (Nokia RX-114v) (Quad-Core 2.2GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8.1 RT) WiFi, 4G LTE Model For Verizon - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 2520 (Nokia RX-114v) (Quad-Core 2.2GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8.1 RT) WiFi, 4G LTE Model For Verizon - Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 2520 (Nokia RX-114v) (Quad-Core 2.2GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8.1 RT) WiFi, 4G LTE Model For Verizon - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 2520 (Nokia RX-114v) (Quad-Core 2.2GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8.1 RT) WiFi, 4G LTE Model For Verizon - Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (1 ý kiến)
hoccodon6màn hình to hơn nên việc giải trí tốt hơn nhiều(3.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 2520 (4 ý kiến)
luanlovely6Kiểu dáng đẹp, cấu hình tương đối ổn dung rất ok với dân văn phòng(3.443 ngày trước)
MINHHUNG6Cấu hình tốt, giá mềm, cài đặt sẵn hệ điều hành(3.468 ngày trước)
tramlikecấu hình mượt, tốc độ xử lí tương đối ổn định(3.573 ngày trước)
hakute6sử dụng tốt và hiệu quả trong công việc của tôi(3.584 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Kindle Fire HD 8.9inch
vsNokia Lumia 2520 (Nokia RX-113) (Quad-Core 2.2GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8.1 RT) WiFi, 4G LTE Model - Black
đại diện cho
Lumia 2520
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AmazonvsNokiaHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1920 x 1200vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)TI OMAP 4470vsKrait 400 (2.2GHz Quad-core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs2.20GHzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 3.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
• SIM card tray
• NFC
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby
- Công nghệ vô tuyến MIMO
vs- Camera: 6.7 MP, 3088 x 1744 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus
- Features: 1/3.4'' sensor size
- Video: Yes, 1080p@30fps
- Secondary: Yes, 2 MP, 720p@30fps
- ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement
- HDMI port
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Image viewer/editor
- Document editor/viewer
- Bing Search, Maps, SkyDrive
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsWindows 8.1 RTHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs8000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.61Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 8.8 mmvs267 x 168 x 8.9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ