Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8S (7 ý kiến)
bongbang002tốc độ máy cao hơn và nhẹ hơn, nhìn cũng rất đẹp(3.087 ngày trước)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.087 ngày trước)
phimtoancauđẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao(3.312 ngày trước)
xedienxincó kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng(3.312 ngày trước)
hakute6dùng thích hơn, nhiều tính năng(3.702 ngày trước)
BDSThuyLinhHTC cam ung tot hon SamSung, dep hon nhieu(3.737 ngày trước)
hoccodon6Khác với nhiều chiếc điện thoại giá rẻ đến từ đối thủ(3.760 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Discover (3 ý kiến)
tebetiThời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.152 ngày trước)
hoalacanh2Lướt web mượt lắm, dùng dòng này quen rồi chuyển sang dùng các dòng máy khác thấy cùi bắp lắm nên chẳng muốn đổi mốt hi(3.176 ngày trước)
luanlovely6trâu bò,nhìn thiết kế sang trọng phù hợp vơi doanh nhân(3.651 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8S Black đại diện cho HTC Windows Phone 8S | vs | Samsung Galaxy Discover đại diện cho Galaxy Discover | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Beats Audio sound enhancement - Geo-tagging, touch focus, face detection - MicroSIM card support only - SNS integration - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Touch sensitive controls
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 63 x 10.3 mm | vs | 112.8 x 61.5 x 11.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8S vs HTC One ST |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SC |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Desire X |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SU |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 822 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 510 |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR M |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR HD |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR MAXX HD |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR HD XT925 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR i XT890 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V XT889 |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V MT887 |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 206 |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 205 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Stratosphere II |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SV |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 620 |
HTC Windows Phone 8S vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
HTC Windows Phone 8S vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E dual |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia V |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia J |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Butterfly |
HTC Windows Phone 8S vs Lumia 505 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9080 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082 |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia ZL |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8S vs Tri Chip C333 |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 |
HTC Windows Phone 8S vs Mach LS860 |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express |
HTC Windows Phone 8S vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 |
HTC Windows Phone 8S vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC Windows Phone 8S vs Desire U |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo |
HTC Windows Phone 8S vs CloudMobile S500 |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S |
Galaxy Discover vs Galaxy Stratosphere II |
Galaxy Discover vs HTC DROID DNA |
Galaxy Discover vs HTC One SV |
Galaxy Discover vs Nokia Lumia 620 |
Galaxy Discover vs Samsung Galaxy Axiom R830 |
Galaxy Discover vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E |
Galaxy Discover vs Sony Xperia E dual |
Galaxy Discover vs Sony Xperia V |
Galaxy Discover vs Sony Xperia J |
Galaxy Discover vs HTC Butterfly |
Galaxy Discover vs Lumia 505 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9080 |
Galaxy Discover vs Galaxy Grand I9082 |
Galaxy Discover vs Xperia ZL |
Galaxy Discover vs Xperia Z |
Galaxy Discover vs Tri Chip C333 |
Galaxy Discover vs Spectrum II 4G VS930 |
Galaxy Discover vs Mach LS860 |
Galaxy Discover vs Galaxy Express |
Galaxy Discover vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Galaxy Discover vs Ativ Odyssey I930 |
Galaxy Discover vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Discover vs Desire U |
Galaxy Discover vs Liquid E1 |
Galaxy Discover vs Liquid Z110 |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant E350 |
Galaxy Discover vs Liquid Gallant Duo |
Galaxy Discover vs CloudMobile S500 |
Nokia Asha 205 vs Galaxy Discover |
Nokia Asha 206 vs Galaxy Discover |
Nexus 4 vs Galaxy Discover |
RAZR V MT887 vs Galaxy Discover |
RAZR V XT889 vs Galaxy Discover |
RAZR i XT890 vs Galaxy Discover |
RAZR HD XT925 vs Galaxy Discover |
RAZR M XT905 vs Galaxy Discover |
DROID RAZR MAXX HD vs Galaxy Discover |
DROID RAZR HD vs Galaxy Discover |
DROID RAZR M vs Galaxy Discover |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy Discover |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy Discover |
HTC One SU vs Galaxy Discover |
HTC Desire X vs Galaxy Discover |
HTC One SC vs Galaxy Discover |
HTC One ST vs Galaxy Discover |
HTC Windows Phone 8X vs Galaxy Discover |