Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 300 hay Galaxy Grand 2, Desire 300 vs Galaxy Grand 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 300 hay Galaxy Grand 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 300
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Grand 2
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
2
11
Desire 300
Galaxy Grand 2

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 300 (2 ý kiến)
hakute6nhỏ gọn, nhẹ nhàn hơn và giá cả cũng tương đối rẻ(3.580 ngày trước)
hoccodon6Quan trọng phù hợp với túi tiền của mình nên mình chọn(3.678 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Grand 2 (9 ý kiến)
tebetiEarPods, bước đột phá cho không gian giải trí riêng tư(3.169 ngày trước)
nijianhapkhauđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng(3.288 ngày trước)
xedienhanoicấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.292 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.436 ngày trước)
xedientotnhatThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.436 ngày trước)
phimtoancauĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.437 ngày trước)
kinhdoanhphuchoathương hiệu khẳng định chất lượng, mẫu mã đẹp(3.538 ngày trước)
luanlovely6đẹp, nhiều ứng dụng, màu sắc trẻ trung(3.814 ngày trước)
chiocoshopmàn hình rộng bộ nhớ lớn, chất lượng mạng tốt(3.816 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
đại diện cho
Desire 300
vsSamsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102)
đại diện cho
Galaxy Grand 2
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 203vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs5.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI 5.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ624 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng120gvs163gTrọng lượng
Kích thước131.8 x 66.2 x 10.1 mmvs146.8 x 75.3 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ