Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia Icon hay lg L90, Lumia Icon vs lg L90

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia Icon hay lg L90 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) White Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia Icon (2 ý kiến)
hieu310587Lumia Icon chụp ảnh đẹp, bộ nhớ lớn(3.147 ngày trước)
hakute6Thiết kế rất đẹp, chất lượng của Apple luôn được đảm bảo(3.722 ngày trước)
Ý kiến của người chọn lg L90 (1 ý kiến)
hoccodon6pin khỏe,máy bền,giá cả hợp lý nhiều hình dáng(3.557 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon
đại diện cho
Lumia Icon
vs
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.2GHz Quad-core)vsChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsBộ nhớ trong
RAM2GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement
- 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama
- SNS integration
- Active noise cancellation with a dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vsMạng
P
PinLi-Ion 2420mAhvsPin
Thời gian đàm thoại16giờvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng167gvsTrọng lượng
Kích thước137 x 71 x 9.8 mmvsKích thước
D

Đối thủ