Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia M2 dual (3 ý kiến)
shopngoctram69xperia m2 2 người chọn lg f70 1 người(3.384 ngày trước)
MINHHUNG6chụp hình đẹp , nét . giá rẻ . tính năng không thua kém(3.575 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế độc đáo, sang trọng với mặt lưng mượt(3.667 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG F70 (1 ý kiến)
hakute6nhìn đẹp hơn , ấn tượng hơn và phong cách hơn(3.668 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia M2 dual D2302 Black đại diện cho Xperia M2 dual | vs | LG F70 Black đại diện cho LG F70 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 400 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 2460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 596giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.7 x 71.1 x 8.6 mm | vs | 127.2 x 66.4 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia M2 dual vs Xperia Z2 |
Xperia M2 dual vs G2 mini |
Xperia M2 dual vs L90 Dual |
Xperia M2 dual vs lg L90 |
Xperia M2 dual vs lg L70 |
Xperia M2 dual vs L40 Dual |
Xperia M2 dual vs G Pro 2 |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 Dual SIM |
Xperia M2 dual vs lg g3 |
Xperia M2 dual vs Desire 616 |
Xperia M2 dual vs Zenfone 5 |
Xperia M2 dual vs LG G3 S |
Xperia M2 dual vs Lumia 830 |
Xperia M2 dual vs Xperia C3 |
Xperia M2 dual vs Sony Xperia M2 Aqua |
Xperia M2 dual vs Ascend G6 |
Xperia M2 dual vs LG G3 isai |
Xperia M2 dual vs Desire 816 |
Xperia M2 dual vs Lenovo S850 |
Xperia M2 dual vs Nokia 130 |
Xperia M2 dual vs Nokia 107 |
Xperia M2 dual vs Nokia 108 |
Xperia M2 dual vs HTC One M8 |
Xperia M2 dual vs LG G3 S Dual |
Xperia M2 dual vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xperia M2 dual vs Moto G 4G (2015) |
Xperia M2 dual vs Xolo 8X-1020 |
Xperia M2 dual vs Xolo Q1010i |
Xperia M2 dual vs Xolo Q3000 |
Xperia M2 dual vs Gionee Elife E7 Mini |
Xperia M2 dual vs HTC Desire 526G+ |
Xperia M2 dual vs HTC Desire 626G+ |
Xperia M2 dual vs Gionee M2 |
Xperia M2 dual vs LG Spirit |
Xperia M2 dual vs Panasonic P81 |
Xperia M2 vs Xperia M2 dual |
nokia xl vs Xperia M2 dual |
nokia x+ vs Xperia M2 dual |
nokia x vs Xperia M2 dual |
Asha 230 vs Xperia M2 dual |
nokia 220 vs Xperia M2 dual |
Lumia Icon vs Xperia M2 dual |
Galaxy S5 vs Xperia M2 dual |
Nexus 5 vs Xperia M2 dual |
iPhone 5S vs Xperia M2 dual |
LG F70 vs G2 mini |
LG F70 vs L90 Dual |
LG F70 vs lg L90 |
LG F70 vs lg L70 |
LG F70 vs L40 Dual |
LG F70 vs G Pro 2 |
LG F70 vs Lumia 930 |
LG F70 vs Lumia 635 |
LG F70 vs Lumia 630 |
LG F70 vs Lumia 630 Dual Sim |
Xperia Z2 vs LG F70 |
Xperia M2 vs LG F70 |
nokia xl vs LG F70 |
nokia x+ vs LG F70 |
nokia x vs LG F70 |
Asha 230 vs LG F70 |
nokia 220 vs LG F70 |
Lumia Icon vs LG F70 |
Moto G Dual sim vs LG F70 |
OPPO Find 5 vs LG F70 |