Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn ATIV SE (4 ý kiến)
giadungtotThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao(3.133 ngày trước)
nijianhapkhaucamera chụp đẹp hơn, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.392 ngày trước)
vljun142cảm ứng nhạy hơn, chất lượng cuộc gọi tốt hơn(3.509 ngày trước)
luanlovely6khoái cảm ứng hơn , âm thanh cũng chất hơn(3.571 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Jade (1 ý kiến)
xedienhanoicảm ứng nhạy hơn, chất lượng cuộc gọi tốt hơn(3.402 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ATIV SE đại diện cho ATIV SE | vs | Acer Liquid Jade đại diện cho Liquid Jade | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 800 (2.3 GHz Quad-core) | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WMA/eAAC+ player - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 140.50 x 69.00 x 7.50mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
ATIV SE vs L80 Dual |
ATIV SE vs Lucid 3 VS876 |
ATIV SE vs L65 Dual D285 |
ATIV SE vs Desire 210 |
ATIV SE vs Desire 310 |
ATIV SE vs Liquid Z4 |
ATIV SE vs Liquid E3 |
ATIV SE vs Liquid Z200 |
ATIV SE vs Liquid E600 |
ATIV SE vs Liquid E700 |
ATIV SE vs Liquid X1 |
ATIV SE vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Style vs ATIV SE |
Galaxy Beam2 vs ATIV SE |
Galaxy K zoom vs ATIV SE |
Nokia 225 Dual SIM vs ATIV SE |
Nokia 225 vs ATIV SE |
Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE |
Lumia 630 vs ATIV SE |
Liquid Jade vs Liquid X1 |
Liquid Jade vs Zenfone 4 |
Liquid E700 vs Liquid Jade |
Liquid E600 vs Liquid Jade |
Liquid Z200 vs Liquid Jade |
Liquid E3 vs Liquid Jade |
Liquid Z4 vs Liquid Jade |
Liquid Z5 vs Liquid Jade |
Blackberry 9720 vs Liquid Jade |
Blackberry Z3 vs Liquid Jade |
Blackberry Classic vs Liquid Jade |
Blackberry Passport vs Liquid Jade |
Desire 616 vs Liquid Jade |
One mini 2 vs Liquid Jade |
LG Volt vs Liquid Jade |
Xperia T3 vs Liquid Jade |
Moto E vs Liquid Jade |
Samsung Z vs Liquid Jade |
Desire 310 vs Liquid Jade |
Desire 210 vs Liquid Jade |
L65 Dual D285 vs Liquid Jade |
Lucid 3 VS876 vs Liquid Jade |
L80 Dual vs Liquid Jade |
Galaxy Ace Style vs Liquid Jade |
Galaxy Beam2 vs Liquid Jade |
Galaxy K zoom vs Liquid Jade |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Jade |
Nokia 225 vs Liquid Jade |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
Lumia 630 vs Liquid Jade |