Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumix DMC-FZ1000 hay Samsung NX3000, Lumix DMC-FZ1000 vs Samsung NX3000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumix DMC-FZ1000 hay Samsung NX3000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumix DMC-FZ1000
( 0 người chọn )
vs
Samsung NX3000
( 0 người chọn )
Lumix DMC-FZ1000
Samsung NX3000

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ1000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Panasonic Lumix DMC-FZ1000 (Leica DC F2.8-4.0 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX3000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung NX3000M (Samsung Lens 18-55mm F3.5-5.6 III OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX3000 (Samsung Lens 20-50mm F3.5-5.6 II ED) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX3000 (Samsung Lens 16-50mm F3.5-F5.6 ED OSI) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ1000 Body
đại diện cho
Lumix DMC-FZ1000
vsSamsung NX3000 Body
đại diện cho
Samsung NX3000
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsSamsungHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20 Megapixelvs20 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)CX format (13.2 x 8.8 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.7 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Live MOS 1"vsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto 125-12800 (expands to 80-25600)vsAuto 100-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4864x3648vs5472x3648Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 400 mmvs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/16000 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• DNG
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video4Kvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• microSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)137 x 99 x 131 mmvs117 x 66 x 39Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera830gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ