Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia C3 hay Xperia C4, Xperia C3 vs Xperia C4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia C3 hay Xperia C4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia C3 D2533 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia C3 D2533 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia C3 D2533 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia C3 Dual D2502 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C3 Dual D2502 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C3 Dual D2502 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C4 E5303 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C4 E5303 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C4 E5303 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C4 E5306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C4 E5306 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C4 E5306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C4 E5353 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia C4 E5353 Mint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C4 E5353 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia C3 (2 ý kiến)
LanHuong2010Xperia C3 có thời lượng pin tốt.(3.293 ngày trước)
lopforever1994Có pin khủng hơn, dùng được lâu hơn(3.294 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C4 (1 ý kiến)
hieu310587Thiết kế nhìn bắt mắt hơn C3, nhiều tính năng hơn(3.289 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia C3 D2533 Black
đại diện cho
Xperia C3
vsSony Xperia C4 E5303 Black
đại diện cho
Xperia C4
H
Hãng sản xuấtSonyvsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Sony Mobile BRAVIA Engine 2
- Triluminos display
- Active noise cancellation with dedicated mic
- ANT+ support
- SNS integration
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- ANT+ support
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1040giờvs682giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng150gvs147gTrọng lượng
Kích thước156.2 x 78.7 x 7.6 mmvs150.3 x 77.4 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ