Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Honor Holly hay Micromax Unite 2, Huawei Honor Holly vs Micromax Unite 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Honor Holly hay Micromax Unite 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Honor Holly
( 0 người chọn )
vs
Micromax Unite 2
( 0 người chọn )
Huawei Honor Holly
Micromax Unite 2

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Honor Holly Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 2 (A106) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 2 (A106) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 2 (A106) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 2 (A106) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Honor Holly Black
đại diện cho
Huawei Honor Holly
vsMicromax Unite 2 (A106) Green
đại diện cho
Micromax Unite 2
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsMicromaxHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core)vsMTK6582M (1.3GHz)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MP2vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Huawei Emotion UI 2.3
- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvs2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs192giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng156gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước142.2 x 72.3 x 9.4 mmvsKích thước
D

Đối thủ