Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 201 hay Asha 500 Dual SIM, Asha 201 vs Asha 500 Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 201 hay Asha 500 Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 201
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asha 500 Dual SIM
( 22 người chọn - Xem chi tiết )
2
22
Asha 201
Asha 500 Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 201 Graphite
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nokia Asha 201 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Aqua
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 201 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 201 (1 ý kiến)
antontran90giá mềm hợp với học sinh, sinh viên....(3.804 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 500 Dual SIM (16 ý kiến)
huongmuahe162 sim tiện lợi, cảm ứng nhậy, lướt web nhanh(3.201 ngày trước)
giadungtottính năng độc đáo, mẫu mã hót nhất thị trường(3.392 ngày trước)
nijianhapkhauMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(3.434 ngày trước)
muahangonlinehc320nhìn nhỏ gọn, đẹp hơn.tốt hơn..tôi thích(3.462 ngày trước)
hotronganhangđiện thoại đẹp, kiểu dáng trẻ trung, giá tốt, pin siêu khỏe, chức năng phù hợp cho nhiều người, thương hiệu(3.468 ngày trước)
muabanonlinehc253nhìn nhỏ gọn, đẹp hơn.tốt hơn..tôi thích(3.468 ngày trước)
vayvonnganhang8Thiết kế hiện đại và thanh lịch, cảm ứng dùng tốt, pin khỏe, chụp ảnh và nghe nhạc hây(3.478 ngày trước)
nijn12màn hình to, cảm ứng, chạy mượt(3.482 ngày trước)
hakute6vẫn hơn, thiết kế đẹp, hình ảnh âm thanh sắc nét(3.547 ngày trước)
dothuydatasha 201 chắc giống 200, mình thì thích dual sim hơn, tiện cho công việc(3.624 ngày trước)
phamthilienbdsẹp và đẳng cấp hơn, tính năng vượt trội(3.632 ngày trước)
camvanhonggiaAsha 500 Dual SIM phù hợp với túi tiền người sử dụng(3.654 ngày trước)
nhanlamsimsodepDùng được nhiều sim, kiểu dáng sang tbawtsbatws mắt !(3.681 ngày trước)
luanlovely6dang cap, thoi trang va ung dung manh me(3.835 ngày trước)
hoccodon6Máy nhẹ, phù hợp với túi tiền người sử dụng(3.835 ngày trước)
hoacodonđẹp và đẳng cấp hơn, tính năng vượt trội(3.872 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 201 Pink
đại diện cho
Asha 201
vsNokia Asha 500 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 500 Dual SIM
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM32MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- SNS integration
vs- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1430mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvs525giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng105gvs101gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 61.1 x 14 mmvs100.3 x 58.1 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ