Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo Find 7 hay Oppo Joy Plus, Oppo Find 7 vs Oppo Joy Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo Find 7 hay Oppo Joy Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo Find 7 (Find 7 QHD) Astro Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Oppo Find 7 (Find 7 QHD) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Oppo Joy Plus R1011 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Oppo Joy Plus R1011 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo Find 7 (3 ý kiến)
knightsuper48Máy thiết kế đẹp đẽ, màn hình rộng, cấu hình mạnh mẽ(3.102 ngày trước)
trungvuchuhoangMáy có thiết kế đẹp mắt, giao diện dễ sử dụng(3.163 ngày trước)
nghiavt160788Mật độ điểm ảnh quá dày giúp cho hình ảnh trở nên chi tiết và sắc nét(3.260 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Joy Plus (1 ý kiến)
thienvuongphat1991Máy có thiết kế đẹp mắt, giao diện đẹp mắt, dễ sử dụng(3.071 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo Find 7 (Find 7 QHD) Astro Black
đại diện cho
Oppo Find 7
vsOppo Joy Plus R1011 Blue
đại diện cho
Oppo Joy Plus
H
Hãng sản xuấtOppovsOppoHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8974vs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 1700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng171gvs125gTrọng lượng
Kích thước152.6 x 75 x 9.2 mmvs124 x 63 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ