Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i5-3550 hay Intel Core i5-3470S, Intel Core i5-3550 vs Intel Core i5-3470S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i5-3550 hay Intel Core i5-3470S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i5-3550
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i5-3470S
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
3
2
Intel Core i5-3550
Intel Core i5-3470S

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i5-3550 (3.3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Intel Core i5-3470s (2.9GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3550 (3 ý kiến)
phuongttgIntel Core i5-3550 cho hiệu năng khá tốt đó là cảm nhận của mình sau 1 thời gian sử dụng(3.331 ngày trước)
vietnhagiá hơi cao nhưng tốc độ của Intel Core i5-3550 là rất tốt(3.331 ngày trước)
quangtvlIntel Core i5-3550 có tốc độ xử lý tốt hơn(3.331 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3470S (2 ý kiến)
huongttltuy chỉ có tốc độ là 2.9 nhưng mình thấy vẫn đủ dùng hơn nữa khả năng ép xung max lên được 3.6(3.331 ngày trước)
trungvbqIntel Core i5-3470S có tốc độ thấp hơn nhưng mình đánh giá cao khả năng ép xung của sản phẩm(3.331 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i5-3550 (3.3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i5-3550
vsIntel Core i5-3470s (2.9GHz turbo up 3.6GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i5-3470S
SeriesIntel - Core i5vsIntel - Core i5Series
Socket typeIntel - Socket 1155vsIntel - Socket 1155Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Ivy BridgevsIntel - Ivy BridgeCodename (Tên mã)
Số lượng Cores4vs4Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.30GHzvs2.90GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency3.70GHzvs3.60GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport-vs-Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache6 MBvs6 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợp-vs-Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs-Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)77vs65Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)-vs-Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
vs
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• -
vs
• -
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ