Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S6 Active (SM-G890) White for AT&T đại diện cho Galaxy S6 Active (SM-G890) | vs | HTC One ME Rose Gold đại diện cho HTC One ME | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz qu | vs | 2.2GHz Octa-Core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.1inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fingerprint sensor (PayPal certified)
- Samsung Pay (Visa, MasterCard certified) - IP67 certified - dust and water resistant up to 1 meter and 30 minutes - MIL-STD-810G certified - salt, dust, humidity, rain, vibration, solar radiation, transport and thermal shock resistant - TouchWiz UI - Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay - OneDrive (115 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document editor | vs | Quay video 4K | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2550mAh | vs | Li-Po 2840mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 23giờ | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 624 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Hồng • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143.5 x 70.6 x 6.9 mm | vs | 151 x 72 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs Galaxy S6 Mini |
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs Samsung Galaxy S6 Active |
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs HTC One (E8) Dual Sim |
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs Galaxy S6 Plus |
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs LG Gentle |
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs LG Band Play |
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs Optimus G Pro 2 D838 |
HTC One M9+ vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
HTC One M9 vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
Galaxy S6 Edge vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
Galaxy S6 vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
iPhone 6 Plus vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
iPhone 6 vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
iPhone 5S vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
iPhone 5C vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
iPhone 5 vs Galaxy S6 Active (SM-G890) |
HTC One ME vs Samsung Galaxy S6 Active |
HTC One ME vs HTC One (E8) Dual Sim |
HTC One M9+ vs HTC One ME |
HTC One M8s vs HTC One ME |
HTC One M9 vs HTC One ME |
HTC One (M8) vs HTC One ME |
HTC One E9+ vs HTC One ME |
HTC One M8 vs HTC One ME |
HTC One vs HTC One ME |
HTC One SV vs HTC One ME |
HTC One SU vs HTC One ME |
HTC One SC vs HTC One ME |
HTC One ST vs HTC One ME |
HTC One VX vs HTC One ME |
HTC One X+ vs HTC One ME |
HTC One XL vs HTC One ME |
HTC One S vs HTC One ME |
HTC One X vs HTC One ME |
HTC One V vs HTC One ME |
Galaxy S6 Mini vs HTC One ME |
Galaxy S6 Edge vs HTC One ME |
Galaxy S6 vs HTC One ME |