Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Note 5 Edge hay Moto G (3rd gen), Galaxy Note 5 Edge vs Moto G (3rd gen)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Note 5 Edge hay Moto G (3rd gen) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Note 5 Edge
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Moto G (3rd gen)
( 0 người chọn )
5
0
Galaxy Note 5 Edge
Moto G (3rd gen)

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note Edge 2 / Galaxy Note 5 Edge
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G (3rd gen) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G (3rd gen) 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G (3rd gen) 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G (3rd gen) 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Note 5 Edge (5 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất(3.146 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.146 ngày trước)
xedienxincấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.158 ngày trước)
phimtoancauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.217 ngày trước)
tragopvinhgiangGalaxy Note 5 Edge màn hình cảm ứng lớn, pin tốt.(3.243 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto G (3rd gen) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note Edge 2 / Galaxy Note 5 Edge
đại diện cho
Galaxy Note 5 Edge
vsMotorola Moto G (3rd gen) 8GB White
đại diện cho
Moto G (3rd gen)
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.4 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.9inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau-vs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong128GBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Chống nước
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/Flac player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 4100mAhvsLi-Ion 2470mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs155gTrọng lượng
Kích thước7.9mmvs142.1 x 72.4 x 11.6 mmKích thước
D

Đối thủ