Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Fujifilm XF1 (1 ý kiến)
dungtien21nhìn máy dất long lanh tuyệt vời(4.051 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon CoolPix S100 đại diện cho Nikon S100 | vs | Fujifilm XF1 đại diện cho Fujifilm XF1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 138g | vs | 255g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 65 x 18 mm | vs | 108 x 62 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 71 | vs | 25 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/ 2.3'' CMOS | vs | 2/3" (8.8 x 6.6 mm) EXRCMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.8 | vs | F1.8 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Không có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Nikon S100 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Nikon S100 vs Canon SX230 HS |
Nikon S100 vs Fujifilm X-S1 |
Nikon S100 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Nikon S100 vs Sony DSC-HX100V |
Nikon S100 vs Fujifilm S7000 |
Nikon S100 vs Nikon P5100 |
Nikon S100 vs Nikon S3100 |
Nikon S100 vs Canon IXUS 220 HS |
Nikon S100 vs Coolpix P510 |
Nikon S100 vs Nikon S9300 |
Nikon S100 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon S100 vs Canon SX220 HS |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Nikon S100 vs Olympus SZ-30MR |
Nikon S100 vs Nikon P310 |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX50 |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX70 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
Nikon S100 vs Nikon S4100 |
Nikon S100 vs Canon IXUS 1100 HS |
Nikon S100 vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX55 |
Nikon S100 vs Canon S95 |
Nikon S100 vs Canon IXUS 125 HS |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX7 |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX10 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX200V |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX10 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX300V |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FT3 |
Nikon S100 vs Nikon AW100 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX5 |
Nikon S100 vs Sony DSC-T110 |
Nikon S100 vs Sony DSC-HX7V |
Nikon S100 vs Casio EX-FH100 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX100V |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX9 |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX5 |
Nikon S100 vs Sony DSC-HX10V |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX66 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX20 |
Nikon S100 vs DSC-RX100 |
Nikon S100 vs Canon SX10 IS |
Nikon S100 vs Casio EX-ZS100 |
Nikon S100 vs Samsung EX2F |
Nikon S100 vs Lumix DMC-LX7 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Nikon S100 vs FinePix X100 |
Nikon S100 vs Fujifilm F800EXR |
Nikon S100 vs Samsung MV900F |
Nikon S100 vs Canon SX500 IS |
Nikon S100 vs Nikon P7700 |
Nikon S100 vs PowerShot S110 |
Nikon S100 vs PowerShot SX50 HS |
Nikon S100 vs Canon PowerShot G15 |
Pentax WG-1 GPS vs Nikon S100 |
Nikon P500 vs Nikon S100 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon S100 |
Olympus XZ-1 vs Nikon S100 |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon S100 |
Nikon P7100 vs Nikon S100 |
Canon S100 vs Nikon S100 |
Canon G12 vs Nikon S100 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon S100 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S100 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S100 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S100 |
Fujifilm XF1 vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot S110 vs Fujifilm XF1 |
FinePix X100 vs Fujifilm XF1 |
Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm XF1 |
Casio EX-ZS100 vs Fujifilm XF1 |
Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
DSC-RX100 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX10V vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-TX100V vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-WX10 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX100V vs Fujifilm XF1 |
Canon S100 vs Fujifilm XF1 |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-HX20V vs Fujifilm XF1 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Fujifilm XF1 |