Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FZ8 hay Panasonic DMC-FZ200, Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FZ8 hay Panasonic DMC-FZ200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FZ8
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-FZ200
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
1
4
Panasonic DMC-FZ8
Panasonic DMC-FZ200

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Panasonic Lumix DMC-FZ200
Giá: 8.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ8 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ200 (2 ý kiến)
heou1214Có chế độ chụp liên tiếp 2fps hoạt động khá đáng thất vọng, chỉ mới chụp được vài tấm RAW và JPEG đã dừng.(2.981 ngày trước)
thienbao2011cho ra những hình ảnh tuyệt vời với rất ít sai sót(3.013 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ8
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ8
vsPanasonic Lumix DMC-FZ200
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ200
T
Hãng sản xuấtPanasonic FZ SeriesvsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera340gvs588gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)83 x 64 x 23 mmvs125 x 87 x 110 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs70Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5" Type Super CCD HRvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3072 x 2304vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6-72mmvs25 – 600 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F3.1vsF2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ