Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon S95 (3 ý kiến)
capitanThông thường, người dùng nên gán chức năng quay phim cho phím này để không phải mất thời gian lựa chọn trên đĩa mặc cảnh Mode Dial.(3.498 ngày trước)
cuongjonstone123người dùng nên gán chức năng quay phim cho phím này để không phải mất thời gian lựa chọn trên đĩa mặc cảnh Mode Dial.(3.689 ngày trước)
phantrongthuc90Canon S95 kiểu dáng đơn giản và thân thiện, tiện dụng hơn Sony DSC-TX10(3.990 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX10 (5 ý kiến)
vothiminhTrang bị nhiều công nghệ hiện đại: màn hình cảm ứng, 3D...(4.131 ngày trước)
nguyenlichdsc nhìn mẫu mã đẹp hơn,gọn hơn(4.383 ngày trước)
nuyenthanhliemhang tot that mau sac cung dep(4.404 ngày trước)
ductin0003mẫu mã đẹp, có chức năng nhận diện khuôn mặt, ảnh đẹp, giá rẻ(4.461 ngày trước)
ductin0005giá cả hợp lý, màu sắc đẹp, vừa tay(4.461 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S95 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S95 | vs | Sony CyberShot DSC-TX10 đại diện cho Sony DSC-TX10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 170g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.8 x 58.4 x 29.5mm | vs | 96 x 56 x 18 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD | vs | 1/2.3 type(7.75mm) CMOS Sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2432 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 6-22.5mm | vs | 25 - 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-4.9 | vs | F3.5 - F4.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | 2 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • QUICKTIME video format • DIVX | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • 3D Movie | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon S95 vs Canon S90 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon S95 vs Sony DSC-WX7 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX10 |
Canon S95 vs Samsung TL210 |
Canon S95 vs Canon A710 IS |
Canon S95 vs Sony DSC-TX200V |
Canon S95 vs Sony DSC-TX300V |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 |
Canon S95 vs Nikon AW100 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-T110 |
Canon S95 vs Sony DSC-HX7V |
Canon S95 vs Casio EX-FH100 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V |
Canon S95 vs Sony DSC-WX9 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-HX10V |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 |
Canon S95 vs Sony DSC-TX20 |
Canon S95 vs Sony DSC-H9 |
Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon S95 vs DSC-RX100 |
Canon S95 vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon S95 vs Canon SX200 IS |
Canon S95 vs Canon SX210 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Sony DSC-HX5V |
Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S95 vs Canon SX10 IS |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 |
Canon S95 vs Samsung WB2000 |
Canon S95 vs Casio EX-ZR300 |
Canon S95 vs Casio EX-ZS100 |
Canon S95 vs Leica X2 |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon S95 vs Samsung EX2F |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon S95 vs FinePix X100 |
Canon S95 vs Fujifilm F800EXR |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 |
Canon IXUS 70 vs Canon S95 |
Sony DSC-WX30 vs Canon S95 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 |
Sony DSC-WX70 vs Canon S95 |
Canon SX220 HS vs Canon S95 |
Samsung WB850F vs Canon S95 |
Nikon P300 vs Canon S95 |
Canon S100 vs Canon S95 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S95 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 |
Sony DSC-WX50 vs Canon S95 |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 |
Sony DSC-HX100V vs Canon S95 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon S95 |
Nikon S100 vs Canon S95 |
PowerShot SX40 HS vs Canon S95 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX300V |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FT3 |
Sony DSC-TX10 vs Nikon AW100 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-T110 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX7V |
Sony DSC-TX10 vs Casio EX-FH100 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-W690 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX10 vs DSC-RX100 |
Sony DSC-TX10 vs Canon IXUS 950 IS |
Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX10 vs Casio EX-ZS100 |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-TX10 vs Samsung EX2F |
Sony DSC-TX10 vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-TX10 vs FinePix X100 |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm F800EXR |
Sony DSC-TX10 vs Samsung MV900F |
Sony DSC-TX10 vs Nikon P7700 |
Sony DSC-TX10 vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-TX10 vs PowerShot S110 |
Sony DSC-TX10 vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX10 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX10 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX10 |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX10 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX10 |
Canon S100 vs Sony DSC-TX10 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX10 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX10 |