Mô tả sản phẩm: VINAXUKI SY 1041DLS3 ( 1605 KG)
STT Model SY1041DLS3
1 Loại cabin Thép dập
2 Loại động cơ 490QC
3 Dung tích xi lanh (cc) 2450
4 Công suất (kw/rpm) 44/3200
5 Tốc độ tối đa 90
6 Hệ thống truyền động Cầu sau chủ động
7 Hộp số 5 số tiến 1 số lùi
8 Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
9 Chiều dài tổng thể (mm) 5990
10 Chiều rộng tổng thể (mm) 1910
11 Chiều cao tổng thể (mm) 2115
12 Chiều dài thùng hàng (mm) 4314
13 Chiều rộng thùng hàng (mm) 1810
14 Chiều cao thùng hàng (mm) 380
15 Khoảng sáng gầm xe (mm) 184
16 Vệt bánh trước (mm) 1390
17 Vệt bánh sau (mm) 1400
18 Chiều dài cơ sở (mm) 3350
19 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 14
20 Trọng lượng toàn bộ (kg) 4090
21 Trọng lượng không tải (kg) 2290
22 Tải trọng định mức cả người (kg) 1605
23 Hệ thống treo trước Phụ thuộc lá nhíp
24 Hệ thống treo sau Phụ thuộc lá nhíp
25 Hệ thống phanh
26 Phanh trước Tang trống, dẫn động thủy lực
27 Phanh sau Trợ lực chân không
28 Cỡ lốp 6.50 - 16
29 Số lốp 7
30 Trợ lực lái Tùy chọn
31 Trục lái điều chỉnh độ nghiêng Có
32 Khóa cửa điện Tùy chọn
33 Điều hòa nhiệt độ Tùy chọn
34 Số chỗ ngồi 3
35 Vật liệu ghế Nỉ
36 AM/FM radio cassette Có