Mô tả sản phẩm: Máy giặt Siemens WM14Q48XEE
Một số đặc điểm sản phẩm:
Sự kết hợp các chức năng sáng tạo của máy giặt và máy sấy trong Máy giặt SIEMENS WM14Q48XEE không chỉ có thể tiết kiệm được không gian, mà còn cả thời gian và công sức vì thiết bị này giặt và sấy khô mà không bị gián đoạn. Không cần thay quần áo từ thiết bị này sang máy khác
Chương trình tự động điều chỉnh lượng bột giặt và chu kỳ giặt hoàn thành với nhu cầu của quần áo để đạt được kết quả tốt nhất. Hoàn toàn tự động, thậm chí, Máy giặt SIEMENS WM14Q48XEE còn thêm nhiều bột giặt nếu quần áo rất bẩn.
Chương trình giặt ủi (VarioSoft drum) với sự chuyển động của lồng Máy giặt SIEMENS WM14Q48XEE nhẹ nhàng làm giảm nếp nhăn giúp cho việc giặt là sẽ nhanh hơn và dễ dàng hơn
Chương trình sấy chống nhăn trong Máy giặt SIEMENS WM14Q48XEE giúp quần áo của bạn không cần phải là/ủi quần áo với chức năng hơi nước trong chương trình đảm bảo gần như không có vết nhăn nhờ hai chương trình được xác định. Bạn có thể sử dụng ngay khi được sấy khô.
Chương trình sấy sợi nhỏ đặc biệt cho quần áo thể thao được Máy giặt SIEMENS WM14Q48XEE sấy khô ở nhiệt độ thấp và không đổi. Vì loại vải này đặc biệt nhạy cảm ở nhiệt độ cao nên cần được chăm sóc cẩn thận để bảo vệ chất lượng và màu sắc giúp quần áo được bền lâu hơn.
Thông số kĩ thuật
Trọng lượng giặt |
1-8 kg |
Nhãn năng lượng |
A+++ |
Độ ồn giặt |
54 dB |
Độ ồn vắt |
76 dB |
Màn hình |
Màn hình LED |
Điều khiển |
Núm xoay |
Kiểm soát độ ẩm |
Điện tử |
Tiêu thụ năng lượng (năm) |
179 kWh |
Tiêu thụ nước (năm) |
8700 lít |
Chương trình giặt |
6 chương trình |
Công nghệ |
WaterPerfect (quản lý nước thông minh) Cảm biến tự động EcoPerfect |
Tính năng |
Chỉ báo thời gian còn lại, tình trạng chương trình Trống chăm sóc quần áo Mặt chống rung Hiển thị LED Mức tiêu thụ phù hợp với mức tải Khả năng lắp đặt dưới bàn có chiều cao đồ nội thất từ 82cm trở lên |
Tốc độ vòng quay tối đa |
1400 vòng/phút |
Thiết kế |
Độc lập mặt bên chống rung, màu trắng |
Bản lề cửa |
Bên trái |
Thể tích lồng giặt |
65 lít |
Độ sâu của máy khi mở cửa góc 90 |
1014 mm |
Điện áp |
220 – 240 V |
Kích thước ( C x R x S) |
848 x 598 x 550 (mm) |
Chất liệu lồng giặt |
Thép không gỉ |
Trọng lượng |
69 kg |