Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Canon |
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR |
Gói sản phẩm | Single Lens Kit |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.2 Megapixels |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.5 x 15 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472x3648 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 18–200 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • GPS (Optional) • Quay phim Full HD |
Thông số khác |
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 5
Quay phim
Chống rung |
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Ống kính theo máy | Canon EF-S 18-200mm f/3.5-5.6 IS Lens |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 139.0 x 104.3 x 78.5mm |
Trọng lượng Camera | 755g |
Website | Chi tiết |