Mô tả sản phẩm: Xe quét đường ISUZU 5 khối - HCQ5072TSLQLE5
Xe quét đường hút bụi ISUZU 5 khối là dòng xe vệ sinh chuyên dụng được nhập khẩu nguyên chiếc từ nhà máy ISUZU Motor Co., Ltd. Xe quét rác hút bụi đường 5 khối Isuzu là dòng sản phẩm chủ đạo trong việc làm sạch môi trường đang được nhiều khách hàng doanh nghiệp tin tưởng và lựa chọn đầu tư.
- Phần xe cơ sở:
Được thiết kế trên hệ thống chassis xe Isuzu, được dập nguyên khối với chất thép tiêu chuẩn Nhật Bản.
Xe quét Isuzu 5 khối được trang bị động cơ 4KH1CN5HS đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Mạnh mẽ - tiết kiệm nhiên liệu - cabin rộng, thoáng mát, lái xe an toàn, thoải mái.
- Hệ thống chuyên dụng với thiết kế đơn giản và hoàn toàn mới đã tạo nên sự khác biệt hiệu quả
Bao gồm động cơ phụ: dùng động cơ cỡ nhỏ ,để khởi động thường dùng các động cơ diezen trung bình.
Ưu điểm: khởi động chắc chắn, số lần khởi động không hạn chế bền bỉ, vận hành an toàn, êm ái .
Chổi xe quét rác, chổi hút và hệ thống hút bụi và các thiết bị vệ sinh khác đạt tiêu chuẩn Châu Âu chắc chắn sẽ làm hài lòng mọi khách hàng qua cách vận hành êm ái không chỉ có độ bền cao mà còn dễ dàng sử dụng lắp đặt, thay thế :
Thùng chứa rác và phun nước.
THÔNG SỐ XE QUÉT RÁC HÚT BỤI ĐƯỜNG ISUZU 5 KHỐI
Model xe | Xe quét đường ISUZU - HCQ5072TSLQLE5 | ||
Model satxi | |||
Dung tích | Thùng chứa rác: 5m3; thùng chứa nước: 1,5m3 | ||
Thông số tổng thành xe | Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 6190×2010×2590 | |
Tổng tải trọng (kg) | 7040 | ||
Tải trọng (kg) | 2000 | ||
Góc tiếp cận (độ) | 24/13 | ||
Loại nhiên liệu | Diesel | ||
Tốc độ lớn nhất | 90 | ||
Mức tiêu hao (L/100km) | 7 | ||
Động cơ | Model | 4KH1CN5HS | |
Công suất/ dung tích xy lanh | 88 kw/ | ||
Chủng loại | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng | ||
Nhà máy sản xuất | ISUZU Motor Co., Ltd. | ||
Chassis | Kiểu dẫn động | 4×2 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3360 | ||
Vệt bánh trước/sau (mm) | 1504/ 1425 | ||
Tải trọng cầu trước | 2340 kg | ||
Tải trọng cầu sau | 4700kg | ||
Hộp số | 5 số tiến – 1 số lùi | ||
Hệ thống lái | Trục vít ecu, trợ lực thuỷ lực | ||
Hệ thống phanh | Phanh dầu | ||
Cabin | Tiêu chuẩn, có radio caset – mp3, điều hoà | ||
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5. | ||
Số lượng nhíp giảm sóc (trước/sau) | 98/10 | ||
Cỡ lốp | 7.00R16 | ||
Thông số phần chuyên dùng | Model động cơ phụ | 4JB1TCH , Công suất: 67kW/3000rpm | |
Chiều rộng rải quét | 3000 mm | ||
Tốc độ quét | 3-25 km/h | ||
Công suất quét | 9000-60000 m2/h | ||
Hiệu suất quét | 98 % | ||
Đường kính mảnh hút lớn nhất | 70 mm | ||
Chiều cao ổ hút | 200 mm | ||
Chiều cao xả | 970 mm | ||
Đường kính ống hút | 200 mm | ||
Đường kính chổi | 900 mm | ||
Khe hở miệng hút với mặt đường | 3- 10cm |