Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | BYD - F3-R |
Động cơ |
Loại động cơ | 1.5 lít |
Kiểu động cơ | L4/16Valve, Làm mát bằng nước, SOHC |
Dung tích xi lanh (cc) | 1500cc |
Dáng xe | Hatchback |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4325mm |
Rộng (mm) | 1705 |
Cao (mm) | 1490mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1170kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 50lít |
Xuất xứ | Liên Doanh |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ
Tay lái 4 chấu
Cửa sổ chỉnh điện
Ngăn đựng đồ cho hàng ghế phía trước
Hệ thống âm thanh với radio, MP3
Đèn xem bản đồ trong đêm
|
Ngoại thất |
Đèn sương mù
Cần gạt nước tự động
Angten phía sau xe
Gương chiều hậu chỉnh tay |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái là hành khách phía trước
Khóa điện tích hợp điều khiển từ xa
Khóa cửa tự động
Hệ thống báo trộm từ xa
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa tản nhiệt
Chống bó cứng phanh (ABS)
|
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS) |
Giảm sóc trước | Kiểu MacPherson |
Giảm sóc sau | Kiểu thanh xoắn |
Lốp xe | 195/60 R15 |
Vành mâm xe | Mâm đúc 15 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |