Hộp số truyền động |
Hộp số | 7 số s Tronic |
Hãng sản xuất | AUDI - S4 |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0 lít Turbo với hệ thống làm mát khí nạp |
Kiểu động cơ | V6 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2995cc |
Dáng xe | Sedan |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu cafe |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 4.9giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 13.1 - 8.4 lít/100km(thành phố-đường cao tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4717 mm |
Rộng (mm) | 1828 mm |
Cao (mm) | 1406 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2808mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1552/1539 mm |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1649 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 64lít |
Xuất xứ | Mỹ - United States |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ 2 vùng tự động
Khởi động vằ tắt bằng nút ấn Start/Stop
Vô lăng 4 chấu bọc da tích hợp điều chỉnh âm thanh
Màn hình cảm ứng TFT 6.5 inch hiển thị và điều chỉnh thông tin
Hệ thống định vị toàn cầu
Hệ thống âm thanh 10 loa CD AM/FM/DVD/MP3 ổ
Cáp kết nối iPod
Bluetooth kết nối di động
Nội thấy bọc da sang trọng
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
Ghế ngồi phía sau có thể gập 60/40
Khay để cốc cho hàng ghế phía trước
Ổ cắm điện 12V
Đèn chiếu sáng nội thất |
Ngoại thất |
Đèn pha Bi-xenon tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn sương mù
Đèn LED chiếu sáng bạn ngày
Cụm đèn LED phía sau
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Cửa sổ trời phía trên chỉnh điện
Camera phía sau xe
Gạt nước tự động cảm biến
Ống xả kép mạ crom phía sau |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khi bên
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau
Khóa cửa tự động
Ghế ngồi an toàn cho trẻ em
Hệ thống báo trộm ngoại vi
Hỗ trợ cảnh báo lùi
Khóa cửa tự động an toàn với trẻ em
Khóa cửa tích hợp điều khiển từ xa
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao
Hệ thống ổn định điện tử (ESC)
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
Giảm sóc trước | Liên kết 5 điểm với thanh chống ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập với liên kết hình thang và thanh chống |
Lốp xe | 245/40 R18 |
Vành mâm xe | Mâm đúc 18 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |