Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | MAZDA - Mazda6 |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.5 lít |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng 16 van DOHC S-VT |
Dung tích xi lanh (cc) | 2488 cc |
Dáng xe | Wagon |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu xanh biển • Màu trắng |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu kem |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 6.6lít/100km |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4800mm |
Rộng (mm) | 1840mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1524kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 62lít |
Xuất xứ | Australia |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ với các lỗ thông hơi
Hệ thống âm thanh AM / FM tuner/CD/MP3/WMA với 11 loa
Jack kết nối phụ kiện
Bluetooth cho điện thoại
Cửa sổ chỉnh điện
Tay lái bọc da
Hộc đựng đồ đa dụng
Ghế ngồi bọc da điều chỉnh điện
Vô lăng bọc da tích hợp điều khiển âm thanh
Hệ thống đèn chiếu sáng nội thất
Gương chiếu hậu trong tự động mờ |
Ngoại thất |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe
Cửa sổ kính chắn gió màu xanh
Lưới tản nhiệt màu đen
Hương chiếu hậu chỉnh điện
Đèn pha Bi-Xenon tự động
Đèn phanh phụ lắp cao
Đèn sương mù
Cửa sổ trời
Đèn chạy ban ngày LED
Gạt nước liên tục
Camera cảm biến trước và sau |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí bên
Hệ thống giám sát BSM
Dây đai an toàn với đèn báo
Kiểm soát hành trình
Kiểm soát ổn định xe DSC
Hệ thống vệ tinh dẫn đường
Chốt cửa an toàn
Hệ thống điều khiển lực kéo TCS
Hệ thống báo trộm
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện tử EBD
Phanh khẩn cấp EBA |
Phanh sau | Phanh đĩa
Chống bó cứng phanh ABS
Phân phối lực phanh điện tử EBD
Phanh khẩn cấp EBA |
Giảm sóc trước | Độc lập MacPherson
|
Giảm sóc sau | Đa liên kết |
Lốp xe | 225/45 R19 |
Vành mâm xe | Vành mâm hợp kim kích thước 19 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |