Hộp số truyền động |
Hộp số | 5 số sàn |
Hãng sản xuất | FORD - Ranger |
Động cơ |
Loại động cơ | 3.0 lít |
Kiểu động cơ | TDCI |
Dung tích xi lanh (cc) | 2953cc |
Dáng xe | Xe bán tải |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 5080mm |
Rộng (mm) | 1788mm |
Cao (mm) | 1750mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1475/1470mm |
Số cửa | 2cửa |
Số chỗ ngồi | 4chỗ |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
1-CD MP3 Player,2 loa
Ghế bọc bằng vải
Thiết bị làm mát không khí
Bảng đồng hồ chỉ dẫn kiểu cách
Có Ngăn giữ đồ thuận tiện
Thiết bị lái mang phong cách thể thao |
Ngoại thất |
Lưới tản nhiệt phía trước mạ crôm
Có hãm xung phía sau
Tay cầm cửa mạ crôm |
Thiết bị an toàn an ninh |
Khóa cửa trung tâm
Khóa cửa |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh Đĩa thông gió |
Phanh sau | Phanh Tang trống với LSPV |
Giảm sóc trước | Independent Double Wishbone Torsion bar with Stabilizer |
Giảm sóc sau | Leaf spring with Stabilizer |
Lốp xe | 245/70 R16 |
Vành mâm xe | La zăng đường kính 16 inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |